Có 1 kết quả:

ㄧˋ
Âm Pinyin: ㄧˋ
Tổng nét: 7
Bộ: lì 力 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一ノ丶フノ
Thương Hiệt: HOKS (竹人大尸)
Unicode: U+52AE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jat6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) old variant of 逸[yi4]
(2) leisurely