Có 2 kết quả:
jìn ㄐㄧㄣˋ • jìng ㄐㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 勁.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 勁
Từ điển Trung-Anh
(1) strength
(2) energy
(3) enthusiasm
(4) spirit
(5) mood
(6) expression
(7) interest
(8) CL:把[ba3]
(2) energy
(3) enthusiasm
(4) spirit
(5) mood
(6) expression
(7) interest
(8) CL:把[ba3]
Từ ghép 35
bù dé jìn 不得劲 • bù duì jìn 不对劲 • cāng jìn 苍劲 • chà jìn 差劲 • chòng jìn 冲劲 • cù jìn 醋劲 • dài jìn 带劲 • duì jìn 对劲 • fàn jìn 犯劲 • fèi jìn 费劲 • gàn jìn 干劲 • hěn jìn 狠劲 • jí fēng zhī jìn cǎo , liè huǒ jiàn zhēn jīn 疾风知劲草,烈火见真金 • jiā jìn 加劲 • jiàng jìn 犟劲 • jiào jìn 较劲 • jìn dù xì shù 劲度系数 • jìn lì 劲力 • jìn tóu 劲头 • kě jìn 可劲 • lái jìn 来劲 • méi jìn 没劲 • méi yǒu jìn tóu 没有劲头 • méi yǒu jìn tóur 没有劲头儿 • qǐ jìn 起劲 • rèn jìn 韧劲 • shěng jìn 省劲 • shǐ jìn 使劲 • sǐ jìn 死劲 • xià sǐ jìn 下死劲 • xiè jìn 泄劲 • xīn jìn 心劲 • yī gè jìn 一个劲 • zhǎn jìn 崭劲 • zuān jìn 钻劲
giản thể
Từ điển phổ thông
1. sức mạnh
2. cứng
2. cứng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 勁.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Khỏe, mạnh: 他的胳膊勁大 Cánh tay anh ấy rất khỏe; 用勁揑 Bóp mạnh;
② Hăng, hăng say, hăng hái, mải: 他幹得很起勁 Anh ấy làm hăng lắm;
③ Bộ, bộ dạng: 你看他那傲慢勁 Trông bộ dạng anh ta rất ngạo mạn; 看他那個弱勁,一定幹不了 Trông bộ dạng anh ta yếu thế, chắc không làm nổi đâu;
④ Thú: 下棋沒勁,不如打球去Chơi cờ không thú bằng chơi bóng. Xem 勁 [jìng].
② Hăng, hăng say, hăng hái, mải: 他幹得很起勁 Anh ấy làm hăng lắm;
③ Bộ, bộ dạng: 你看他那傲慢勁 Trông bộ dạng anh ta rất ngạo mạn; 看他那個弱勁,一定幹不了 Trông bộ dạng anh ta yếu thế, chắc không làm nổi đâu;
④ Thú: 下棋沒勁,不如打球去Chơi cờ không thú bằng chơi bóng. Xem 勁 [jìng].
Từ điển Trần Văn Chánh
Cứng mạnh: 勁兵 Binh mạnh; 勁草 Cỏ cứng. Xem 勁 [jìn].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 勁
Từ điển Trung-Anh
(1) stalwart
(2) sturdy
(3) strong
(4) powerful
(2) sturdy
(3) strong
(4) powerful
Từ ghép 18