Có 2 kết quả:

jìn ㄐㄧㄣˋjìng ㄐㄧㄥˋ
Âm Pinyin: jìn ㄐㄧㄣˋ, jìng ㄐㄧㄥˋ
Tổng nét: 7
Bộ: lì 力 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𢀖
Nét bút: フ丶一丨一フノ
Thương Hiệt: NMKS (弓一大尸)
Unicode: U+52B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kình
Âm Nôm: kình
Âm Quảng Đông: ging6

Tự hình 2

Dị thể 4

1/2

jìng ㄐㄧㄥˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. sức mạnh
2. cứng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 勁.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Khỏe, mạnh: 他的胳膊勁大 Cánh tay anh ấy rất khỏe; 用勁揑 Bóp mạnh;
② Hăng, hăng say, hăng hái, mải: 他幹得很起勁 Anh ấy làm hăng lắm;
③ Bộ, bộ dạng: 你看他那傲慢勁 Trông bộ dạng anh ta rất ngạo mạn; 看他那個弱勁,一定幹不了 Trông bộ dạng anh ta yếu thế, chắc không làm nổi đâu;
④ Thú: 下棋沒勁,不如打球去Chơi cờ không thú bằng chơi bóng. Xem 勁 [jìng].

Từ điển Trần Văn Chánh

Cứng mạnh: 勁兵 Binh mạnh; 勁草 Cỏ cứng. Xem 勁 [jìn].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 勁

Từ điển Trung-Anh

(1) stalwart
(2) sturdy
(3) strong
(4) powerful

Từ ghép 18