Có 1 kết quả:
jìng cǎo ㄐㄧㄥˋ ㄘㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tough upright grass
(2) fig. a staunch character able to withstand tough test
(2) fig. a staunch character able to withstand tough test
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0