Có 2 kết quả:

láo ㄌㄠˊlào ㄌㄠˋ
Âm Pinyin: láo ㄌㄠˊ, lào ㄌㄠˋ
Tổng nét: 7
Bộ: lì 力 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶フフノ
Thương Hiệt: TBKS (廿月大尸)
Unicode: U+52B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lao
Âm Nôm: lao
Âm Quảng Đông: lou4

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

1/2

láo ㄌㄠˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

nặng nhọc

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 勞.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Lao động, làm việc, làm: 按勞分配 Phân phối theo lao động; 不勞而獲 Không làm mà hưởng;
② Làm phiền (nhờ người ta giúp đỡ): 勞駕 Làm ơn; 勞你幫個忙 Phiền (nhờ) anh giúp hộ tí;
③ Khó nhọc, vất vả: 任勞任怨 Làm quần quật suốt ngày, cặm cụi, chịu khó;
④ Công lao: 汗馬之勞 Công lao hãn mã (chinh chiến), có phần đóng góp đáng kể;
⑤ Ủy lạo, khao: 【勞軍】lao quân [láojun] a. Ủy lạo chiến sĩ, uỷ lạo quân đội; b. Quân lính mỏi mệt;
⑥ [Láo] (Họ) Lao.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 勞

Từ điển Trung-Anh

(1) to toil
(2) labor
(3) laborer
(4) to put sb to trouble (of doing sth)
(5) meritorious deed
(6) to console (Taiwan pr. [lao4] for this sense)

Từ ghép 144

ān mǎ láo dùn 鞍马劳顿àn láo fēn pèi 按劳分配bàn láo dòng lì 半劳动力bó láo 伯劳bó láo niǎo 伯劳鸟bù cí láo kǔ 不辞劳苦Bù láo ēn 布劳恩bù láo ér huò 不劳而获bù láo wú huò 不劳无获cāo láo 操劳cǎo yuán huī bó láo 草原灰伯劳chī kǔ nài láo 吃苦耐劳chóu láo 酬劳dài láo 代劳duō láo duō dé 多劳多得fán láo 烦劳fáng láo 房劳gōng láo 功劳guò láo 过劳guò láo féi 过劳肥guò láo sǐ 过劳死hàn mǎ gōng láo 汗马功劳hào yì wù láo 好逸恶劳hēi é bó láo 黑额伯劳hóng bèi bó láo 红背伯劳hóng wěi bó láo 红尾伯劳hǔ wén bó láo 虎纹伯劳huāng mò bó láo 荒漠伯劳huī bèi bó láo 灰背伯劳huī bó láo 灰伯劳jī láo chéng jí 积劳成疾jīn shǔ pí láo 金属疲劳jǔ shǒu zhī láo 举手之劳Kǎi fǎ láo ní yà 凯法劳尼亚kào láo 犒劳kè kǔ nài láo 刻苦耐劳Kè láo dé 克劳德Kè láo fú dé 克劳福德Kè láo sī 克劳斯kè láo xiū sī 克劳修斯kǔ láo 苦劳Lā wén kè láo 拉文克劳láo dòng 劳动láo dòng bǎo xiǎn 劳动保险láo dòng gǎi zào 劳动改造láo dòng hé tong 劳动合同láo dòng jiào yǎng 劳动教养láo dòng lì 劳动力láo dòng mó fàn 劳动模范láo dòng néng lì 劳动能力láo dòng rén mín 劳动人民láo dòng yíng 劳动营láo dòng zhě 劳动者láo dùn 劳顿láo ér wú gōng 劳而无功láo fán 劳烦láo fāng 劳方láo gǎi 劳改láo gǎi yíng 劳改营láo gōng 劳工láo gù 劳雇láo gù guān xì 劳雇关系láo jià 劳驾láo jiào 劳教láo jiào suǒ 劳教所láo juàn 劳倦láo kǔ 劳苦láo lā xī pàn 劳拉西泮láo láo lù lù 劳劳碌碌láo lèi 劳累láo lì 劳力láo lù 劳碌láo mín shāng cái 劳民伤财láo mó 劳模láo shāng 劳伤láo shén 劳神láo shí zi 劳什子láo sǔn 劳损láo wěi huì 劳委会láo wù 劳务láo wù hé tong 劳务合同láo wù jiāo huàn 劳务交换láo wù rén yuán 劳务人员láo wù shì chǎng 劳务市场láo xīn 劳心láo xīn kǔ sī 劳心苦思láo xīn láo lì 劳心劳力láo yàn fēn fēi 劳燕分飞láo yì 劳役láo yì 劳逸láo yì jié hé 劳逸结合láo zī 劳资láo zī guān xì 劳资关系láo zuò 劳作lì bèi bó láo 栗背伯劳lián chǎn dào láo 联产到劳Lù láo 陆劳Mài dāng láo 麦当劳Mài dāng láo Shū shu 麦当劳叔叔nài láo 耐劳nán huī bó láo 南灰伯劳nǎo lì láo dòng 脑力劳动néng zhě duō láo 能者多劳niú tóu bó láo 牛头伯劳Pà láo 帕劳pí láo 疲劳pí láo zhèng 疲劳症piān láo 偏劳qiǎng pò láo dòng 强迫劳动qín jiǎn nài láo 勤俭耐劳qín láo 勤劳qín láo bù yú kuì fá 勤劳不虞匮乏qín láo zhě 勤劳者qín láo zhì fù 勤劳致富qú láo 劬劳rèn láo rèn yuàn 任劳任怨shén láo xíng cuì 神劳形瘁shēng chǎn láo dòng 生产劳动Shī tè láo sī 施特劳斯Shǐ tè láo sī 史特劳斯tǐ lì láo dòng 体力劳动tú láo 徒劳tú láo wú gōng 徒劳无功tú láo wú yì 徒劳无益Tuō kè láo 托克劳wài jí láo gōng 外籍劳工wài láo 外劳wǎng láo 枉劳wèi láo 慰劳wǔ láo qī shāng 五劳七伤xián láo 贤劳xiào láo 效劳xiē wěi bó láo 楔尾伯劳xīn láo 辛劳yǎn guò láo 眼过劳yàn láo 唁劳yī láo yǒng yì 一劳永逸yǐ yì dài láo 以逸待劳yǒu láo 有劳yǒu láo dé jiǎng 有劳得奖yuǎn láo 远劳zhōu chē láo dùn 舟车劳顿zōng bèi bó láo 棕背伯劳zōng wěi bó láo 棕尾伯劳

lào ㄌㄠˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

an ủi

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 勞.