Có 1 kết quả:

láo xīn láo lì ㄌㄠˊ ㄒㄧㄣ ㄌㄠˊ ㄌㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to tax one's mind and body
(2) demanding (work)
(3) dedicated (worker)
(4) hard-working

Bình luận 0