Có 1 kết quả:
láo xīn láo lì ㄌㄠˊ ㄒㄧㄣ ㄌㄠˊ ㄌㄧˋ
láo xīn láo lì ㄌㄠˊ ㄒㄧㄣ ㄌㄠˊ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tax one's mind and body
(2) demanding (work)
(3) dedicated (worker)
(4) hard-working
(2) demanding (work)
(3) dedicated (worker)
(4) hard-working
Bình luận 0