Có 1 kết quả:
láo gǎi ㄌㄠˊ ㄍㄞˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) abbr. for 勞動改造|劳动改造[lao2 dong4 gai3 zao4]
(2) reform through labor
(3) laogai (prison camp)
(2) reform through labor
(3) laogai (prison camp)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0