Có 1 kết quả:
láo gù guān xì ㄌㄠˊ ㄍㄨˋ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ
láo gù guān xì ㄌㄠˊ ㄍㄨˋ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) relations between labor and employer
(2) industrial relations
(2) industrial relations
Bình luận 0
láo gù guān xì ㄌㄠˊ ㄍㄨˋ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0