Có 1 kết quả:
láo ㄌㄠˊ
Tổng nét: 7
Bộ: lì 力 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿳⺍冖力
Nét bút: 丶丶ノ丶フフノ
Thương Hiệt: FBKS (火月大尸)
Unicode: U+52B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lao
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): ろう.する (rō.suru), いたわ.る (itawa.ru), いた.ずき (ita.zuki), ねぎら (negira), つか.れる (tsuka.reru), ねぎら.う (negira.u)
Âm Hàn: 로
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): ろう.する (rō.suru), いたわ.る (itawa.ru), いた.ずき (ita.zuki), ねぎら (negira), つか.れる (tsuka.reru), ねぎら.う (negira.u)
Âm Hàn: 로
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nặng nhọc
Từ điển Trung-Anh
Japanese variant of 勞|劳