Có 2 kết quả:

juàn ㄐㄩㄢˋquàn ㄑㄩㄢˋ
Âm Pinyin: juàn ㄐㄩㄢˋ, quàn ㄑㄩㄢˋ
Tổng nét: 8
Bộ: lì 力 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一ノ丶フノ
Thương Hiệt: FQKS (火手大尸)
Unicode: U+52B5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quyển
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): てがた (tegata), わりふ (warifu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gyun3, hyun3

Tự hình 2

Dị thể 3

1/2

juàn ㄐㄩㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 倦[juan4]

quàn ㄑㄩㄢˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 券[quan4]