Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 8
Bộ: lì 力 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノノ一丨フ一フノ
Thương Hiệt: XHRKS (重竹口大尸)
Unicode: U+52B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): つと.める (tsuto.meru)

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0