Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: quàn ㄑㄩㄢˋ
Tổng nét: 8
Bộ: lì 力 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一一ノフノ
Thương Hiệt: TQKS (廿手大尸)
Unicode: U+52B7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): すす.める (susu.meru)

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0