Có 1 kết quả:
jié ㄐㄧㄝˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cẩn thận
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Thận trọng, cẩn thận.
2. (Động) Xếp đặt, an bài.
3. (Động) Cố gắng, nỗ lực.
2. (Động) Xếp đặt, an bài.
3. (Động) Cố gắng, nỗ lực.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cẩn thận;
② Cố gắng;
③ Cứng chắc.
② Cố gắng;
③ Cứng chắc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thận trọng — Vững chắc. Bền vững — Dùng sức.
Từ điển Trung-Anh
(1) careful
(2) diligent
(3) firm
(2) diligent
(3) firm