Có 1 kết quả:

shì ㄕˋ
Âm Pinyin: shì ㄕˋ
Tổng nét: 8
Bộ: lì 力 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフ丶フノ
Thương Hiệt: QIKS (手戈大尸)
Unicode: U+52BF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thế
Âm Nôm: thế
Âm Quảng Đông: sai3

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

1/1

shì ㄕˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. thế lực
2. tình hình, tình thế
3. hột dái

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 勢.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Thế, quyền, sức: 倚勢欺人 Cậy thế nạt người; 有財有勢 Có của có thế; 水勢 Sức nước;
② Tình hình, hình dạng, thế: 地勢 Địa thế; 山勢崢嶸 Thế núi chót vót; 形勢 Hình thế, tình thế, tình hình; 姿勢 Tư thế; 時勢 Thời thế;
③ Bộ sinh dục giống đực, hòn dái: 割勢 Hình phạt thiến dái (thời xưa).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 勢

Từ điển Trung-Anh

(1) power
(2) influence
(3) potential
(4) momentum
(5) tendency
(6) trend
(7) situation
(8) conditions
(9) outward appearance
(10) sign
(11) gesture
(12) male genitals

Từ ghép 119

bìng shì 病势cái shì 财势chèn shì 趁势chéng shì 乘势cí dòng shì 磁动势dà shì suǒ qū 大势所趋Dà shì zhì Pú sà 大势至菩萨dà zhāng shēng shì 大张声势dǎi shì 歹势dào gāo yì ān , shì gāo yì wēi 道高益安,势高益危dé shì 得势dì shì 地势diàn dòng shì 电动势dǐng zú zhī shì 鼎足之势dìng shì 定势Dōng shì 东势Dōng shì xiāng 东势乡Dōng shì zhèn 东势镇è shì lì 恶势力fǎn dòng shì li 反动势力fǎn shí shì 反时势gōng shì 攻势gǒu zhàng rén shì 狗仗人势guó shì 国势guó shì rì shuāi 国势日衰hé jūn shì 核均势hé shì 核势huā bǎ shì 花把势huǒ shì 火势jià shì 架势jiè shì 借势jú shì 局势jūn shì 军势jūn shì 均势lái shì 来势liè shì 劣势pài shì 派势pò zhú zhī shì 破竹之势qì shì 气势qì shì hóng wěi 气势宏伟qì shì líng rén 气势凌人qì shì xiōng xiōng 气势汹汹qiáng shì 强势qíng shì 情势qū shì 趋势qū yán fù shì 趋炎附势qù shì 去势quán shì 权势rén duō shì zhòng 人多势众rén shì 人势ruò shì 弱势ruò shì qún tǐ 弱势群体shān shì 山势shāng shì 伤势shàng shēng qū shì 上升趋势shàng yáng qū shì 上扬趋势shěn duó shí shì 审度时势shěn shí duó shì 审时度势shēng shì 声势shí shì 时势shí shì zào yīng xióng 时势造英雄shì bì 势必shì bù kě dāng 势不可当shì bù kě dǎng 势不可挡shì bù liǎng lì 势不两立shì chéng qí hǔ 势成骑虎shì jiàng 势降shì jǐng 势阱shì jūn lì dí 势均力敌shì lì 势利shì lì 势力shì lì yǎn 势利眼shì li 势力shì li xiǎo rén 势利小人shì néng 势能shì rú pò zhú 势如破竹shì shì 事势shì tài 势态shì tóu 势头shì yào 势要shì zài bì dé 势在必得shì zài bì xíng 势在必行shì zi 势子shì zú 势族shǒu shì 守势shǒu shì 手势shùn shì 顺势shùn shì liáo fǎ 顺势疗法tài shì 态势tǐ shì 体势tuí shì 颓势wēi shì 威势xiāo shì 销势xīng zuò yùn shì 星座运势xíng shì 形势xíng shì yán jùn 形势严峻xū zhāng shēng shì 虚张声势xù shì dài fā 蓄势待发xuān chuán gōng shì 宣传攻势Yī shì dān 伊势丹yīn shì lì dǎo 因势利导yōu shì 优势yǒu qián yǒu shì 有钱有势yǒu quán shì zhě 有权势者yòu shì 优势yùn shì 运势zào shì 造势zhàn yōu shì 占优势zhǎng shì 涨势zhǎng shì 长势zhǎng zī shì 涨姿势zhàng shì 仗势zhàng shì qī rén 仗势欺人zhèn shì 阵势zhuāng qiāng zuò shì 装腔作势zī shì 姿势zǒu shì 走势zuò shì 作势zuò zhāng zuò shì 做张做势