Có 2 kết quả:

shì lì ㄕˋ ㄌㄧˋshì li ㄕˋ

1/2

Từ điển phổ thông

thế lực, sức mạnh, ảnh hưởng

shì li ㄕˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) power
(2) (ability to) influence