Có 1 kết quả:

bó fā ㄅㄛˊ ㄈㄚ

1/1

Từ điển phổ thông

thịnh vượng, phát đạt

Từ điển Trung-Anh

(1) to sprout up
(2) to flourish
(3) (of war etc) to break out
(4) rapid growth