Có 1 kết quả:

Bó lā mǔ sī ㄅㄛˊ ㄌㄚ ㄇㄨˇ ㄙ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Brahms (name)
(2) Johannes Brahms (1833-1897), German romantic composer

Bình luận 0