Có 1 kết quả:

Bó hǎi ㄅㄛˊ ㄏㄞˇ

1/1

Bó hǎi ㄅㄛˊ ㄏㄞˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Han dynasty province around the Bohai sea
(2) renamed 渤海 after the Han