Có 1 kết quả:

bó rán biàn sè ㄅㄛˊ ㄖㄢˊ ㄅㄧㄢˋ ㄙㄜˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to suddenly change color showing displeasure, bewilderment etc

Bình luận 0