Có 1 kết quả:
bó rán biàn sè ㄅㄛˊ ㄖㄢˊ ㄅㄧㄢˋ ㄙㄜˋ
bó rán biàn sè ㄅㄛˊ ㄖㄢˊ ㄅㄧㄢˋ ㄙㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to suddenly change color showing displeasure, bewilderment etc
Bình luận 0
bó rán biàn sè ㄅㄛˊ ㄖㄢˊ ㄅㄧㄢˋ ㄙㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0