Có 1 kết quả:
bó fā ㄅㄛˊ ㄈㄚ
phồn thể
Từ điển phổ thông
thịnh vượng, phát đạt
Từ điển Trung-Anh
(1) to sprout up
(2) to flourish
(3) (of war etc) to break out
(4) rapid growth
(2) to flourish
(3) (of war etc) to break out
(4) rapid growth
Bình luận 0