Có 1 kết quả:

mǐn ㄇㄧㄣˇ
Âm Pinyin: mǐn ㄇㄧㄣˇ
Tổng nét: 9
Bộ: lì 力 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一フフ丶一丶フノ
Thương Hiệt: XOYKS (重人卜大尸)
Unicode: U+52C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ビン (bin)
Âm Nhật (kunyomi): さとい (satoi)
Âm Quảng Đông: man5

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/1

mǐn ㄇㄧㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 敏[min3]