Có 1 kết quả:

yǒng wǎng qián jìn ㄧㄨㄥˇ ㄨㄤˇ ㄑㄧㄢˊ ㄐㄧㄣˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 勇往直前[yong3 wang3 zhi2 qian2]