Có 1 kết quả:

yǒng ㄧㄨㄥˇ
Âm Pinyin: yǒng ㄧㄨㄥˇ
Tổng nét: 9
Bộ: lì 力 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丶丨フ一一丨フノ
Thương Hiệt: XXNBK (重重弓月大)
Unicode: U+52C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): いさ.む (isa.mu)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

yǒng ㄧㄨㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 勇[yong3]