Có 1 kết quả:
miǎn ㄇㄧㄢˇ
Tổng nét: 9
Bộ: lì 力 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺免力
Nét bút: ノフ丨フ一ノフフノ
Thương Hiệt: NUKS (弓山大尸)
Unicode: U+52C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mẫn, miễn
Âm Nôm: mến, miễn, mịn
Âm Nhật (onyomi): ベン (ben)
Âm Nhật (kunyomi): つと.める (tsuto.meru)
Âm Hàn: 면
Âm Quảng Đông: min5
Âm Nôm: mến, miễn, mịn
Âm Nhật (onyomi): ベン (ben)
Âm Nhật (kunyomi): つと.める (tsuto.meru)
Âm Hàn: 면
Âm Quảng Đông: min5
Tự hình 4
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cúc thu bách vịnh kỳ 12 - 菊秋百詠其十二 (Phan Huy Ích)
• Ly tao - 離騷 (Khuất Nguyên)
• Mậu Thìn xuân nguyên thí bút - 戊辰春元試筆 (Vũ Phạm Khải)
• Ngự đề - 御題 (Thiệu Trị hoàng đế)
• Nhi bối hạ - 兒輩賀 (Phan Huy Ích)
• Pháp Kính tự - 法鏡寺 (Đỗ Phủ)
• Phiếm ái chúng - 泛愛眾 (Lý Dục Tú)
• Tại kinh thị chúng tử - 在京示眾子 (Phan Thúc Trực)
• Thiện vị chiếu - 禪位詔 (Khuyết danh Việt Nam)
• Vân Hán 6 - 雲漢 6 (Khổng Tử)
• Ly tao - 離騷 (Khuất Nguyên)
• Mậu Thìn xuân nguyên thí bút - 戊辰春元試筆 (Vũ Phạm Khải)
• Ngự đề - 御題 (Thiệu Trị hoàng đế)
• Nhi bối hạ - 兒輩賀 (Phan Huy Ích)
• Pháp Kính tự - 法鏡寺 (Đỗ Phủ)
• Phiếm ái chúng - 泛愛眾 (Lý Dục Tú)
• Tại kinh thị chúng tử - 在京示眾子 (Phan Thúc Trực)
• Thiện vị chiếu - 禪位詔 (Khuyết danh Việt Nam)
• Vân Hán 6 - 雲漢 6 (Khổng Tử)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cố sức, cố gắng
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Ép, gượng làm. ◎Như: “miễn cưỡng” 勉強 gượng ép.
2. (Động) Khuyến khích. ◎Như: “miễn lệ” 勉勵 phủ dụ, khuyến khích.
3. (Phó) Gắng gỏi, cố gắng. ◎Như: “cần miễn” 勤勉 siêng năng, “phấn miễn” 奮勉 gắng gỏi.
2. (Động) Khuyến khích. ◎Như: “miễn lệ” 勉勵 phủ dụ, khuyến khích.
3. (Phó) Gắng gỏi, cố gắng. ◎Như: “cần miễn” 勤勉 siêng năng, “phấn miễn” 奮勉 gắng gỏi.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Gắng sức, cố sức: 奮勉 Cố gắng;
② Khuyến khích: 互勉 Khuyến khích nhau; 有則改之,無則加勉 Có sai thì sửa, không sai thì khuyến khích thêm;
③ Gắng gượng: 勉強 Miễn cưỡng.
② Khuyến khích: 互勉 Khuyến khích nhau; 有則改之,無則加勉 Có sai thì sửa, không sai thì khuyến khích thêm;
③ Gắng gượng: 勉強 Miễn cưỡng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hết sức. Gắng sức — Khuyến khích.
Từ điển Trung-Anh
(1) to exhort
(2) to make an effort
(2) to make an effort
Từ ghép 21
guī miǎn 規勉 • guī miǎn 规勉 • hù miǎn 互勉 • miǎn lì 勉力 • miǎn lì 勉励 • miǎn lì 勉勵 • miǎn lì ér wéi 勉力而为 • miǎn lì ér wéi 勉力而為 • miǎn miǎn qiǎng qiǎng 勉勉強強 • miǎn miǎn qiǎng qiǎng 勉勉强强 • miǎn qiǎng 勉強 • miǎn qiǎng 勉强 • miǎn wéi qí nán 勉为其难 • miǎn wéi qí nán 勉為其難 • miǎn zhān 勉旃 • qín miǎn 勤勉 • quàn miǎn 劝勉 • quàn miǎn 勸勉 • yǒu zé gǎi zhī , wú zé jiā miǎn 有则改之,无则加勉 • yǒu zé gǎi zhī , wú zé jiā miǎn 有則改之,無則加勉 • zì miǎn 自勉