Có 1 kết quả:

miǎn lì ㄇㄧㄢˇ ㄌㄧˋ

1/1

miǎn lì ㄇㄧㄢˇ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to strive
(2) to make an effort
(3) to exert oneself

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0