Có 1 kết quả:
miǎn wéi qí nán ㄇㄧㄢˇ ㄨㄟˊ ㄑㄧˊ ㄋㄢˊ
miǎn wéi qí nán ㄇㄧㄢˇ ㄨㄟˊ ㄑㄧˊ ㄋㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tackle a difficult job (idiom)
(2) to do sth reluctantly
(2) to do sth reluctantly
Bình luận 0
miǎn wéi qí nán ㄇㄧㄢˇ ㄨㄟˊ ㄑㄧˊ ㄋㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0