Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: ㄎㄜˋ, kēi ㄎㄟ
Tổng nét: 9
Bộ: lì 力 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ一ノフフノ
Thương Hiệt: XJUKS (重十山大尸)
Unicode: U+52CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khắc

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5