Có 1 kết quả:
juàn ㄐㄩㄢˋ
Âm Pinyin: juàn ㄐㄩㄢˋ
Tổng nét: 10
Bộ: lì 力 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰卷力
Nét bút: 丶ノ一一ノ丶フフフノ
Thương Hiệt: FUKS (火山大尸)
Unicode: U+52CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: lì 力 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰卷力
Nét bút: 丶ノ一一ノ丶フフフノ
Thương Hiệt: FUKS (火山大尸)
Unicode: U+52CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quyện
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): つと.める (tsuto.meru), う.む (u.mu)
Âm Hàn: 권
Âm Quảng Đông: gyun6
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): つと.める (tsuto.meru), う.む (u.mu)
Âm Hàn: 권
Âm Quảng Đông: gyun6
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
mệt mỏi
Từ điển trích dẫn
1. § Xưa dùng như “quyện” 倦.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 倦 (bộ 亻).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mệt nhọc — Cố gắng — Chán chường.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 倦[juan4]