Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄌㄨˋ
Tổng nét: 10
Bộ: lì 力 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丶一丨一フノ
Thương Hiệt: GGKS (土土大尸)
Unicode: U+52CE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2