Có 1 kết quả:
měng ㄇㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
có uy quyền, uy lực lớn
Từ điển Trung-Anh
(1) meng (old administrative division in Dai areas of Yunnan)
(2) variant of 猛[meng3]
(2) variant of 猛[meng3]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh