Có 1 kết quả:

měng ㄇㄥˇ
Âm Pinyin: měng ㄇㄥˇ
Tổng nét: 10
Bộ: lì 力 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ丨一丨フ丨丨一フノ
Thương Hiệt: NTKS (弓廿大尸)
Unicode: U+52D0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mãnh
Âm Nhật (onyomi): バウ (bau)
Âm Quảng Đông: maang5

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

měng ㄇㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

có uy quyền, uy lực lớn

Từ điển Trung-Anh

(1) meng (old administrative division in Dai areas of Yunnan)
(2) variant of 猛[meng3]