Có 1 kết quả:
Měng hǎi xiàn ㄇㄥˇ ㄏㄞˇ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Menghai county in Xishuangbanna Dai autonomous prefecture 西雙版納傣族自治州|西双版纳傣族自治州[Xi1 shuang1 ban3 na4 Dai3 zu2 zi4 zhi4 zhou1], Yunnan
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0