Có 3 kết quả:
chì ㄔˋ • lái ㄌㄞˊ • lài ㄌㄞˋ
Âm Pinyin: chì ㄔˋ, lái ㄌㄞˊ, lài ㄌㄞˋ
Tổng nét: 10
Bộ: lì 力 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰來力
Nét bút: 一ノ丶ノ丶丨ノ丶フノ
Thương Hiệt: DOKS (木人大尸)
Unicode: U+52D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: lì 力 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰來力
Nét bút: 一ノ丶ノ丶丨ノ丶フノ
Thương Hiệt: DOKS (木人大尸)
Unicode: U+52D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lại, sắc
Âm Nôm: sắc
Âm Nhật (onyomi): ライ (rai), チャク (chaku), チキ (chiki)
Âm Nhật (kunyomi): いたわ.る (itawa.ru), ただ.す (tada.su), おさ.める (osa.meru)
Âm Quảng Đông: cik1, loi4
Âm Nôm: sắc
Âm Nhật (onyomi): ライ (rai), チャク (chaku), チキ (chiki)
Âm Nhật (kunyomi): いたわ.る (itawa.ru), ただ.す (tada.su), おさ.める (osa.meru)
Âm Quảng Đông: cik1, loi4
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. sắc lệnh
2. răn bảo
2. răn bảo
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “lai” 徠.
2. § Cũng như “sắc” 敕.
2. § Cũng như “sắc” 敕.
Từ điển Trung-Anh
variant of 敕[chi4]
phồn thể
Từ điển phổ thông
an ủi
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Như 徠 (bộ 彳);
② Mượn dùng thay cho chữ 敕 (bộ 攵) hoặc 勅 (bộ 力).
② Mượn dùng thay cho chữ 敕 (bộ 攵) hoặc 勅 (bộ 力).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mệt nhọc — Thưởng cho công lao mệt nhọc — Một âm là Sắc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xếp đặt cho ngay thẳng — Dùng như chữ Sắc 敕.
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “lai” 徠.
2. § Cũng như “sắc” 敕.
2. § Cũng như “sắc” 敕.