Có 1 kết quả:
lēi jǐn kù dài ㄌㄟ ㄐㄧㄣˇ ㄎㄨˋ ㄉㄞˋ
lēi jǐn kù dài ㄌㄟ ㄐㄧㄣˇ ㄎㄨˋ ㄉㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tighten one's belt
(2) to live more frugally
(2) to live more frugally
Bình luận 0
lēi jǐn kù dài ㄌㄟ ㄐㄧㄣˇ ㄎㄨˋ ㄉㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0