Có 1 kết quả:

lè mǎ ㄌㄜˋ ㄇㄚˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to guide a horse with the reins
(2) to rein in a horse

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0