Có 1 kết quả:
miǎn ㄇㄧㄢˇ
Âm Pinyin: miǎn ㄇㄧㄢˇ
Tổng nét: 11
Bộ: lì 力 (+9 nét)
Hình thái: ⿰面力
Nét bút: 一ノ丨フ丨丨一一一フノ
Thương Hiệt: MWKS (一田大尸)
Unicode: U+52D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: lì 力 (+9 nét)
Hình thái: ⿰面力
Nét bút: 一ノ丨フ丨丨一一一フノ
Thương Hiệt: MWKS (一田大尸)
Unicode: U+52D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mẫn, miễn
Âm Nhật (onyomi): ベン (ben), メン (men), ビン (bin), ミン (min)
Âm Nhật (kunyomi): つと.める (tsuto.meru), すす.める (susu.meru)
Âm Quảng Đông: min5
Âm Nhật (onyomi): ベン (ben), メン (men), ビン (bin), ミン (min)
Âm Nhật (kunyomi): つと.める (tsuto.meru), すす.める (susu.meru)
Âm Quảng Đông: min5
Tự hình 1
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cố sức, cố gắng
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 勉 nghĩa ①.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Miễn 勉.
Từ điển Trung-Anh
variant of 勉[mian3]