Có 1 kết quả:
dòng ㄉㄨㄥˋ
Tổng nét: 11
Bộ: lì 力 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰重力
Nét bút: ノ一丨フ一一丨一一フノ
Thương Hiệt: HGKS (竹土大尸)
Unicode: U+52D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: động
Âm Nôm: động, đụng
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō)
Âm Nhật (kunyomi): うご.く (ugo.ku), うご.かす (ugo.kasu)
Âm Hàn: 동
Âm Quảng Đông: dung6
Âm Nôm: động, đụng
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō)
Âm Nhật (kunyomi): うご.く (ugo.ku), うご.かす (ugo.kasu)
Âm Hàn: 동
Âm Quảng Đông: dung6
Tự hình 4
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Dạ nguyệt phiếm chu - 夜月泛舟 (Phùng Khắc Khoan)
• Du Đông Sơn - 遊東山 (Châu Hải Đường)
• Đáp Triều Tiên quốc sứ Lý Tuý Quang ngũ ngôn thi kỳ 1 - 答朝鮮國使李睟光五言詩其一 (Phùng Khắc Khoan)
• Điếu ngư loan - 釣魚灣 (Trừ Quang Hy)
• Hàn than đãi phiếm kỳ 2 - 寒灘待泛其二 (Ngô Thì Nhậm)
• Sám hối thân căn tội - 懺悔身根罪 (Trần Thái Tông)
• Tế trận vong - 祭陣亡 (Doãn Khuê)
• Tống Văn Sử Phó Dữ Lệ tá thiên sứ An Nam - 送文史傅與礪佐天使安南 (Lê Tắc)
• Tửu biên nhất thủ vi Nhất Biều đề phiến - 酒邊一首為一瓢題扇 (Liễu Á Tử)
• Vọng bạch vân - 望白雲 (Thái Thuận)
• Du Đông Sơn - 遊東山 (Châu Hải Đường)
• Đáp Triều Tiên quốc sứ Lý Tuý Quang ngũ ngôn thi kỳ 1 - 答朝鮮國使李睟光五言詩其一 (Phùng Khắc Khoan)
• Điếu ngư loan - 釣魚灣 (Trừ Quang Hy)
• Hàn than đãi phiếm kỳ 2 - 寒灘待泛其二 (Ngô Thì Nhậm)
• Sám hối thân căn tội - 懺悔身根罪 (Trần Thái Tông)
• Tế trận vong - 祭陣亡 (Doãn Khuê)
• Tống Văn Sử Phó Dữ Lệ tá thiên sứ An Nam - 送文史傅與礪佐天使安南 (Lê Tắc)
• Tửu biên nhất thủ vi Nhất Biều đề phiến - 酒邊一首為一瓢題扇 (Liễu Á Tử)
• Vọng bạch vân - 望白雲 (Thái Thuận)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
động đậy, cử động, hoạt động
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Bất cứ vật gì, tự sức mình, hay do sức bên ngoài mà chuyển sang chỗ khác, hay ra khỏi trạng thái yên tĩnh, đều gọi là “động” 動. § Trái với “tĩnh” 靜. ◎Như: “phong xuy thảo động” 風吹草動 gió thổi cỏ lay.
2. (Động) Sử dụng, dùng đến, vận dụng. ◎Như: “động bút” 動筆 dùng bút, “động đao” 動刀 cầm dao, “động não cân” 動腦筋 vận dụng đầu óc.
3. (Động) Cảm xúc, nổi, chạm đến, xúc phạm. ◎Như: “động nộ” 動怒 nổi giận, “cảm động” 感動 cảm xúc, “tâm động” 心動 lòng cảm xúc.
4. (Động) Bắt đầu, khởi đầu. ◎Như: “động công” 動工 bắt đầu công việc.
5. (Động) Ăn, uống (thường dùng với ý phủ định). ◎Như: “tha hướng lai bất động huân tinh” 他向來不動葷腥 anh ấy từ nay không ăn thịt cá.
6. (Tính) Giống gì tự cử động đều gọi là “động vật” 動物.
7. (Phó) Mỗi mỗi, cứ như là, thường luôn, động một chút. ◎Như: “động triếp đắc cữu” 動輒得咎 động đến là hỏng. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Nhân sanh bất tương kiến, Động như sâm dữ thương” 人生不相見, 動如參與商 (Tặng Vệ bát xử sĩ 贈衛八處士) Người ta ở đời không gặp nhau, Cứ như là sao hôm với sao mai.
8. (Phó) Bèn. ◎Như: “lai vãng động giai kinh nguyệt” 來往動皆經月 đi lại bèn đều đến hàng tháng.
2. (Động) Sử dụng, dùng đến, vận dụng. ◎Như: “động bút” 動筆 dùng bút, “động đao” 動刀 cầm dao, “động não cân” 動腦筋 vận dụng đầu óc.
3. (Động) Cảm xúc, nổi, chạm đến, xúc phạm. ◎Như: “động nộ” 動怒 nổi giận, “cảm động” 感動 cảm xúc, “tâm động” 心動 lòng cảm xúc.
4. (Động) Bắt đầu, khởi đầu. ◎Như: “động công” 動工 bắt đầu công việc.
5. (Động) Ăn, uống (thường dùng với ý phủ định). ◎Như: “tha hướng lai bất động huân tinh” 他向來不動葷腥 anh ấy từ nay không ăn thịt cá.
6. (Tính) Giống gì tự cử động đều gọi là “động vật” 動物.
7. (Phó) Mỗi mỗi, cứ như là, thường luôn, động một chút. ◎Như: “động triếp đắc cữu” 動輒得咎 động đến là hỏng. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Nhân sanh bất tương kiến, Động như sâm dữ thương” 人生不相見, 動如參與商 (Tặng Vệ bát xử sĩ 贈衛八處士) Người ta ở đời không gặp nhau, Cứ như là sao hôm với sao mai.
8. (Phó) Bèn. ◎Như: “lai vãng động giai kinh nguyệt” 來往動皆經月 đi lại bèn đều đến hàng tháng.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Động, chuyển động, nổi, được: 流動 Lưu động; 風吹草動 Gió thổi cỏ lay. (Ngb) Hơi có động tĩnh; 你坐着別動 Anh cứ ngồi yên đừng động đậy; 這東西一個人拿不動 Cái này một người bưng không nổi;
② Cử chỉ, việc làm: 一舉一動 Mỗi cử chỉ và việc làm;
③ Dời, chuyển, di động: 搬動 Chuyển đi nơi khác; 挪動 Dời đi;
④ Đổi, thay: 這句話只要動一兩個字就順了 Câu này chỉ cần đổi một hai chữ thì xuôi thôi;
⑤ Nổi, xúc phạm: 動怒 Nổi giận, phát cáu; 動了公憤 Xúc phạm đến lòng căm phẫn của công chúng;
⑥ Cảm động, xúc động: 這出戲演得很動 人 Vở kịch này làm cho người xem rất cảm động;
⑦ (đph) Ăn, uống (thường dùng với ý phủ định): 這 病不宜動葷腥 Bệnh này không nên ăn thịt cá; 他向來不動牛肉 Anh ấy trước nay không ăn thịt bò;
⑧ Khởi động, bắt đầu (làm việc gì): 動工 Bắt đầu khởi công; 動筆 Bắt đầu viết;
⑨ (văn) Biến động, biến đổi: 君臣動色,左右相趨 Vua tôi biến sắc, tả hữu xua vào nhau (Hậu Hán thư);
⑩ (văn) Động một tí, thường, luôn: 又動慾慕古,不度 時宜 Lại thường muốn chuộng cổ, chẳng đo lường sự thích nghi theo thói đời (Hán thư).
② Cử chỉ, việc làm: 一舉一動 Mỗi cử chỉ và việc làm;
③ Dời, chuyển, di động: 搬動 Chuyển đi nơi khác; 挪動 Dời đi;
④ Đổi, thay: 這句話只要動一兩個字就順了 Câu này chỉ cần đổi một hai chữ thì xuôi thôi;
⑤ Nổi, xúc phạm: 動怒 Nổi giận, phát cáu; 動了公憤 Xúc phạm đến lòng căm phẫn của công chúng;
⑥ Cảm động, xúc động: 這出戲演得很動 人 Vở kịch này làm cho người xem rất cảm động;
⑦ (đph) Ăn, uống (thường dùng với ý phủ định): 這 病不宜動葷腥 Bệnh này không nên ăn thịt cá; 他向來不動牛肉 Anh ấy trước nay không ăn thịt bò;
⑧ Khởi động, bắt đầu (làm việc gì): 動工 Bắt đầu khởi công; 動筆 Bắt đầu viết;
⑨ (văn) Biến động, biến đổi: 君臣動色,左右相趨 Vua tôi biến sắc, tả hữu xua vào nhau (Hậu Hán thư);
⑩ (văn) Động một tí, thường, luôn: 又動慾慕古,不度 時宜 Lại thường muốn chuộng cổ, chẳng đo lường sự thích nghi theo thói đời (Hán thư).
Từ điển Trung-Anh
(1) (of sth) to move
(2) to set in movement
(3) to displace
(4) to touch
(5) to make use of
(6) to stir (emotions)
(7) to alter
(8) abbr. for 動詞|动词[dong4 ci2], verb
(2) to set in movement
(3) to displace
(4) to touch
(5) to make use of
(6) to stir (emotions)
(7) to alter
(8) abbr. for 動詞|动词[dong4 ci2], verb
Từ ghép 650
Àì guó Wèi shēng Yùn dòng Wěi yuán huì 愛國衛生運動委員會 • àn bīng bù dòng 按兵不動 • Àò lín pǐ kè Yùn dòng huì 奧林匹克運動會 • Àò lín pǐ kè Yùn dòng huì Zǔ zhī Wěi yuán huì 奧林匹克運動會組織委員會 • bǎi dòng 擺動 • Bǎi huā Yùn dòng 百花運動 • bān dòng 扳動 • bān dòng 搬動 • bàn gōng zì dòng huà 辦公自動化 • bàn láo dòng lì 半勞動力 • bàn zì dòng 半自動 • bǎo ān zì dòng huà 保安自動化 • bào dòng 暴動 • bèi dòng 被動 • bèi dòng miǎn yì 被動免疫 • bèi dòng xī yān 被動吸煙 • biàn dòng 變動 • biàn sù chuán dòng 變速傳動 • biàn wēn dòng wù 變溫動物 • bié dòng duì 別動隊 • bīng mǎ wèi dòng , liáng cǎo xiān xíng 兵馬未動,糧草先行 • bīng shàng yùn dòng 冰上運動 • bō dòng 撥動 • bō dòng 波動 • bō dòng lì xué 波動力學 • bō dòng xìng 波動性 • bó dòng 博動 • bó dòng 搏動 • bǔ rǔ dòng wù 哺乳動物 • bǔ rǔ lèi dòng wù 哺乳類動物 • bù dòng 不動 • bù dòng chǎn 不動產 • bù dòng diǎn 不動點 • bù dòng diǎn dìng lǐ 不動點定理 • bù dòng shēng sè 不動聲色 • bù dòng yáo 不動搖 • bù jí wù dòng cí 不及物動詞 • Bù Jié méng Yùn dòng 不結盟運動 • bù lǎng yùn dòng 布朗運動 • bù wéi suǒ dòng 不為所動 • bù xìn rèn dòng yì 不信任動議 • cǎi dòng 踩動 • cǎi qǔ xíng dòng 採取行動 • cāng wài huó dòng 艙外活動 • cǎo shí dòng wù 草食動物 • cè dòng 策動 • cè shēng dòng wù 側生動物 • chā dòng chǐ lún 差動齒輪 • chái yóu fā dòng jī 柴油發動機 • chàn dòng 顫動 • cháng pǎo yùn dòng yuán 長跑運動員 • cháng rú dòng 腸蠕動 • Cháo Láo dòng dǎng 朝勞動黨 • Cháo xiǎn Láo dòng dǎng 朝鮮勞動黨 • Chéng shì Yùn dòng huì 城市運動會 • chǐ lún chuán dòng 齒輪傳動 • chōng dòng 衝動 • chóng fù qǐ dòng xiào yìng 重複啟動效應 • chóng xīn qǐ dòng 重新啟動 • chōu dòng 抽動 • chōu dòng zhèng 抽動症 • chū dòng 出動 • chù dòng 觸動 • chuán dòng 傳動 • chuán dòng bǐ 傳動比 • chuán dòng dài 傳動帶 • chuán dòng jī gòu 傳動機構 • chuán dòng qì 傳動器 • chuán dòng xì tǒng 傳動系統 • chuán dòng zhóu 傳動軸 • chuán dòng zhuāng zhì 傳動裝置 • chǔn chǔn yù dòng 蠢蠢欲動 • chǔn dòng 蠢動 • cí dòng shì 磁動勢 • cí fú xíng dòng 慈福行動 • cí gàn qǐ dòng 詞幹啟動 • cí pán qū dòng qì 磁盤驅動器 • cì bāo dòng wù 刺胞動物 • cì sī bāo dòng wù 刺絲胞動物 • cóng dòng 從動 • cù dòng 促動 • cuò dòng 錯動 • dǎ dòng 打動 • Dǎ Má què Yùn dòng 打麻雀運動 • dà dòng gān gē 大動干戈 • dà dòng mài 大動脈 • Dà míng dà fàng Yùn dòng 大鳴大放運動 • dài dòng 帶動 • dǎo guó dòng zuò piàn 島國動作片 • dī děng dòng wù 低等動物 • dì dòng 地動 • dì dòng shān yáo 地動山搖 • dì dòng yí 地動儀 • dì qiào yùn dòng 地殼運動 • dì zhèn huó dòng dài 地震活動帶 • diàn dòng 電動 • diàn dòng hú lu 電動葫蘆 • diàn dòng jī 電動機 • diàn dòng shì 電動勢 • diàn dòng wán jù 電動玩具 • diàn dòng zhuàn pán 電動轉盤 • diào dòng 調動 • Dōng Tū jué sī tǎn Yī sī lán Yùn dòng 東突厥斯坦伊斯蘭運動 • Dōng yà Yùn dòng huì 東亞運動會 • dòng bīn shì 動賓式 • dòng bu dòng 動不動 • dòng chǎn 動產 • dòng chē 動車 • dòng cí 動詞 • dòng cí chóng dié 動詞重疊 • dòng cí jié gòu 動詞結構 • dòng cū 動粗 • dòng dàng 動盪 • dòng dàng 動蕩 • dòng diǎn 動點 • dòng gān huǒ 動肝火 • dòng gǎn 動感 • dòng gōng 動工 • dòng huà 動畫 • dòng huà piàn 動畫片 • dòng jī 動機 • dòng jiàn guān zhān 動見觀瞻 • dòng jìng 動靜 • dòng jué 動覺 • dòng kǒu 動口 • dòng L 動L • dòng lì 動力 • dòng lì fǎn yìng duī 動力反應堆 • dòng lì xì tǒng 動力系統 • dòng lì xué 動力學 • dòng liàng 動量 • dòng liàng cí 動量詞 • dòng luàn 動亂 • dòng mài 動脈 • dòng mài yìng huà 動脈硬化 • dòng mài zhōu yàng yìng huà 動脈粥樣硬化 • dòng màn 動漫 • dòng míng cí 動名詞 • dòng nǎo 動腦 • dòng nǎo jīn 動腦筋 • dòng néng 動能 • dòng néng chē 動能車 • dòng nù 動怒 • dòng píng héng 動平衡 • dòng pò 動魄 • dòng pò jīng xīn 動魄驚心 • dòng qì 動氣 • dòng qíng 動情 • dòng qíng jī sù 動情激素 • dòng qíng qī 動情期 • dòng qíng sù 動情素 • dòng rén 動人 • dòng rén xīn pò 動人心魄 • dòng róng 動容 • dòng shēn 動身 • dòng shǒu 動手 • dòng shǒu dòng jiǎo 動手動腳 • dòng shǒu jiǎo 動手腳 • dòng tài 動態 • dòng tài cún chǔ qì 動態存儲器 • dòng tài gēng xīn 動態更新 • dòng tài liàn jiē kù 動態鏈接庫 • dòng tài tú xíng 動態圖形 • dòng tài wǎng yè 動態網頁 • dòng tài yǐng xiàng 動態影像 • dòng tài zhù cí 動態助詞 • dòng tan 動彈 • dòng tan bu dé 動彈不得 • dòng tīng 動聽 • dòng tǔ 動土 • dòng wèn 動問 • dòng wǔ 動武 • dòng wù 動物 • dòng wù dú sù 動物毒素 • dòng wù fēn lèi 動物分類 • dòng wù jiè 動物界 • dòng wù xìng 動物性 • dòng wù xìng míng cí 動物性名詞 • dòng wù xìng sì liào 動物性飼料 • dòng wù xué 動物學 • dòng wù yóu 動物油 • dòng wù yuán 動物園 • dòng wù zhī fáng 動物脂肪 • dòng xiàng 動向 • dòng xīn 動心 • dòng yáo 動搖 • dòng yì 動議 • dòng yīn 動因 • dòng yòng 動用 • dòng yuán 動員 • dòng zhé 動輒 • dòng zhé dé jiù 動輒得咎 • dòng zhí wù 動植物 • dòng zhí wù fēn lèi 動植物分類 • dòng zuǐ 動嘴 • dòng zuǐ pí 動嘴皮 • dòng zuǐ pí zi 動嘴皮子 • dòng zuǐ pír 動嘴皮兒 • dòng zuò 動作 • dòng zuò piàn 動作片 • dǒu dòng 抖動 • duì kàng biān dòng 對抗煸動 • duō dòng zhèng 多動症 • duō kǒng dòng wù 多孔動物 • duō kǒng dòng wù mén 多孔動物門 • duō zú dòng wù 多足動物 • fā dòng 發動 • fā dòng jī 發動機 • fā dòng lì 發動力 • fān dòng 翻動 • fǎn chú dòng wù 反芻動物 • fǎn dòng 反動 • fǎn dòng fèn zǐ 反動份子 • fǎn dòng pài 反動派 • fǎn dòng shì li 反動勢力 • fǎn gé mìng xuān chuán shān dòng zuì 反革命宣傳煽動罪 • fǎn shè dòng zuò 反射動作 • Fǎn yòu Yùn dòng 反右運動 • fǎn Yuán yùn dòng 反袁運動 • fēi dòng wù xìng 非動物性 • fēi dòng wù xìng míng cí 非動物性名詞 • fú dòng 拂動 • fú dòng 浮動 • fú dòng dì yù 浮動地獄 • fù nǚ yùn dòng 婦女運動 • fù zhī xíng dòng 付之行動 • gǎi dòng 改動 • gài niàn qū dòng jiā gōng 概念驅動加工 • gǎn dòng 感動 • gǎn tiān dòng dì 感天動地 • gāng tǐ zhuǎn dòng 剛體轉動 • gēng dòng 更動 • gōng yì huó dòng 公益活動 • gòu zào yùn dòng 構造運動 • gǔ dòng 鼓動 • gǔ jǐ zhuī dòng wù xué 古脊椎動物學 • gǔ wén yùn dòng 古文運動 • guān zhuàng dòng mài 冠狀動脈 • guān zhuàng dòng mài páng lù yí zhí shǒu shù 冠狀動脈旁路移植手術 • guān zhuàng dòng mài páng tōng shǒu shù 冠狀動脈旁通手術 • guāng dòng zuǐ 光動嘴 • guāng pán qū dòng qì 光盤驅動器 • gǔn dòng 滾動 • gǔn dòng tiáo 滾動條 • guó dòng mài 膕動脈 • guó jì gòng chǎn zhǔ yì yùn dòng 國際共產主義運動 • Guó jì Láo dòng Jié 國際勞動節 • hǎi shàng yùn dòng 海上運動 • hàn dòng 撼動 • hàn tiān dòng dì 撼天動地 • hào dòng 好動 • hé dòng lì 核動力 • hé dòng lì háng kōng mǔ jiàn 核動力航空母艦 • héng zhèn dòng 橫振動 • hōng dòng 哄動 • hōng dòng 烘動 • hōng dòng 轟動 • hōng dòng xiào yìng 轟動效應 • hōng dòng yī shí 哄動一時 • hōng dòng yī shí 轟動一時 • hòu fēng dì dòng yí 候風地動儀 • hòu shēng dòng wù 後生動物 • Hòu shēng Láo dòng shěng 厚生勞動省 • hù dòng 互動 • hù dòng diàn shì 互動電視 • Hù guó Yùn dòng 護國運動 • huá dòng 滑動 • huá xuě yùn dòng 滑雪運動 • huán jié dòng wù 環節動物 • huán jié dòng wù mén 環節動物門 • huán jìng xíng dòng zhǔ yì 環境行動主義 • huǎn dòng 緩動 • huàng dòng 晃動 • huī dòng 揮動 • hùn hé dòng lì chē 混合動力車 • huó dòng 活動 • huó dòng bān shǒu 活動扳手 • huó dòng fáng 活動房 • huó dòng fáng wū 活動房屋 • huó dòng guà tú 活動掛圖 • huó dòng jiā 活動家 • huó dòng kàn bǎn 活動看板 • huó dòng néng lì 活動能力 • huó dòng qū chǐ 活動曲尺 • huó dòng rén shì 活動人士 • huó dòng zhōng xīn 活動中心 • huó dòng zhuō miàn 活動桌面 • huǒ shān huó dòng 火山活動 • jī dǐ dòng mài 基底動脈 • jī dòng 機動 • jī dòng 激動 • jī dòng chē 機動車 • jī dòng chē liàng 機動車輛 • jī dòng dàn bái 肌動蛋白 • jī dòng xìng 機動性 • jí pí dòng wù 棘皮動物 • jí wù dòng cí 及物動詞 • jí xiàn yùn dòng 極限運動 • jǐ suǒ dòng wù 脊索動物 • jǐ suǒ dòng wù mén 脊索動物門 • jǐ zhuī dòng wù 脊椎動物 • jǐ zhuī dòng wù mén 脊椎動物門 • jì dòng 悸動 • jì suàn jī dòng huà 計算機動畫 • jiǎ dòng zuò 假動作 • jiǎ qiào dòng wù 甲殼動物 • jiǎn xié yùn dòng 簡諧運動 • jiǎn xié zhèn dòng 簡諧振動 • jiàn dié huó dòng 間諜活動 • jiàn měi yùn dòng 健美運動 • jiàn zhū xíng dòng 見諸行動 • jiǎo dòng 攪動 • jiǎo dòng liàng 角動量 • jié zhī dòng wù 節支動物 • jié zhī dòng wù 節肢動物 • jié zú dòng wù 節足動物 • jiě fàng yùn dòng 解放運動 • jīng diǎn dòng lì xì tǒng 經典動力系統 • jīng dòng 驚動 • jīng jì huó dòng 經濟活動 • jīng qún dòng zhòng 驚群動眾 • jīng shī dòng zhòng 驚師動眾 • jīng tiān dòng dì 驚天動地 • jīng xīn dòng pò 驚心動魄 • jǐng dòng mài 頸動脈 • jìng jì dòng wù 競技動物 • jìng xuǎn huó dòng 競選活動 • jìng zuò bù dòng 靜坐不動 • jǔ dòng 舉動 • jūn shì xíng dòng 軍事行動 • jūn zǐ dòng kǒu bù dòng shǒu 君子動口不動手 • kāi dòng 開動 • Kàng Rì Jiù wáng Yùn dòng 抗日救亡運動 • kě dòng 可動 • kè wén qǐ dòng 課文啟動 • kōng qì dòng lì 空氣動力 • kōng qì dòng lì xué 空氣動力學 • kuài sù dòng yǎn qī 快速動眼期 • láo dòng 勞動 • láo dòng bǎo xiǎn 勞動保險 • Láo dòng Bào 勞動報 • láo dòng gǎi zào 勞動改造 • Láo dòng hào 勞動號 • láo dòng hé tong 勞動合同 • láo dòng jiào yǎng 勞動教養 • Láo dòng jié 勞動節 • láo dòng lì 勞動力 • láo dòng mó fàn 勞動模範 • láo dòng néng lì 勞動能力 • láo dòng rén mín 勞動人民 • Láo dòng xīn wén 勞動新聞 • láo dòng yíng 勞動營 • láo dòng zhě 勞動者 • léi dǎ bù dòng 雷打不動 • lěng xuè dòng wù 冷血動物 • lián dòng 連動 • lián dòng zhài 連動債 • lián zhuì dòng cí 連綴動詞 • liǎng qī dòng wù 兩棲動物 • liǎng xìng dòng wù 兩性動物 • liàng zǐ diàn dòng lì xué 量子電動力學 • liàng zǐ sè dòng lì xué 量子色動力學 • liáo dòng 撩動 • líng dòng 靈動 • líng jī yī dòng 靈機一動 • liú dòng 流動 • liú dòng ér tóng 流動兒童 • liú dòng fù zhài 流動負債 • liú dòng rén kǒu 流動人口 • liú dòng xìng 流動性 • liú dòng xìng dà shā mò 流動性大沙漠 • liú dòng zī chǎn 流動資產 • liú dòng zī jīn 流動資金 • liú tǐ dòng lì xué 流體動力學 • lǜ dòng 律動 • luàn dòng 亂動 • mài dòng 脈動 • màn dòng zuò 慢動作 • máng dòng 盲動 • máo zhī yùn dòng shān 毛織運動衫 • méng dòng 萌動 • mì mì huó dòng 秘密活動 • ná bu dòng 拿不動 • nán yǐ hàn dòng 難以撼動 • nǎo lì láo dòng 腦力勞動 • néng dòng xìng 能動性 • néng yuàn dòng cí 能願動詞 • nián tǔ dòng huà 黏土動畫 • niè chǐ dòng wù 嚙齒動物 • nóng shì huó dòng 農事活動 • nuó dòng 挪動 • pá chóng dòng wù 爬蟲動物 • pá xíng dòng wù 爬行動物 • pēn qì fā dòng jī 噴氣發動機 • pēng rán xīn dòng 怦然心動 • pí dài chuán dòng 皮帶傳動 • piān xíng dòng wù 扁形動物 • piān xíng dòng wù mén 扁形動物門 • piāo dòng 飄動 • pò huài huó dòng 破壞活動 • qǐ dòng 啟動 • qǐ dòng 起動 • qǐ dòng jì shù 啟動技術 • qǐ dòng niǔ 起動鈕 • qǐ dòng qū 啟動區 • qǐ dòng zi 啟動子 • qǐ dòng zuò yè 啟動作業 • qì dòng 氣動 • qì dòng bèng 氣動泵 • qì dòng hú lu 氣動葫蘆 • qì dòng kāi guān 氣動開關 • qì dòng kòng zhì 氣動控制 • qì dòng shì 氣動式 • qì dòng zào shēng 氣動噪聲 • qì dòng zhá 氣動閘 • qiān dòng 牽動 • qiān yī fà ér dòng quán shēn 牽一髮而動全身 • qiāng cháng dòng wù 腔腸動物 • qiǎng pò láo dòng 強迫勞動 • qīn zì dòng shǒu 親自動手 • qīng dòng 傾動 • qīng jǔ wàng dòng 輕舉妄動 • qū dòng 驅動 • qū dòng chéng xù 驅動程序 • qū dòng lì 驅動力 • qū dòng lún 驅動輪 • qū dòng qì 驅動器 • Quān dì Yùn dòng 圈地運動 • Quán guó Yùn dòng huì 全國運動會 • quán lún qū dòng 全輪驅動 • quàn dòng 勸動 • rǎo dòng 擾動 • rè dòng píng héng 熱動平衡 • Rén mín Xíng dòng dǎng 人民行動黨 • rén shǒu dòng 人手動 • ròu shí dòng wù 肉食動物 • rú dòng 蠕動 • rú dòng qián jìn 蠕動前進 • rú xíng dòng wù 蠕形動物 • ruǎn tǐ dòng wù 軟體動物 • sān fǎn yùn dòng 三反運動 • sān pēi céng dòng wù 三胚層動物 • sāo dòng 騷動 • sǎo huáng yùn dòng 掃黃運動 • shān dòng 扇動 • shān dòng 煽動 • shān dòng diān fù guó jiā zhèng quán 煽動顛覆國家政權 • shān dòng diān fù guó jiā zuì 煽動顛覆國家罪 • shān dòng xìng 煽動性 • shǎn dòng 閃動 • shāng jīn dòng gǔ 傷筋動骨 • shè huì xíng dòng 社會行動 • Shè huì Zhǔ yì Jiào yù Yùn dòng 社會主義教育運動 • shěn měi huó dòng 審美活動 • shēng chǎn láo dòng 生產勞動 • shēng dòng 生動 • shēng mìng zài yú yùn dòng 生命在於運動 • shí cǎo dòng wù 食草動物 • shí dòng rán jù 十動然拒 • shí fǔ dòng wù 食腐動物 • shí ròu dòng wù 食肉動物 • Shì jiè Yùn dòng huì 世界運動會 • shì wēi yùn dòng 示威運動 • shǒu dòng 手動 • shǒu dòng biàn sù qì 手動變速器 • shǒu dòng dǎng 手動擋 • shuǎi dòng 甩動 • shuǐ shàng yùn dòng 水上運動 • shuō dòng 說動 • sì lún qū dòng 四輪驅動 • Sì qīng Yùn dòng 四清運動 • sōng dòng 鬆動 • sǒng dòng 聳動 • sù fǎn yùn dòng 肅反運動 • tāi dòng 胎動 • tài yáng huó dòng 太陽活動 • tǐ cāo yùn dòng yuán 體操運動員 • tǐ lì láo dòng 體力勞動 • tǐ yù huó dòng 體育活動 • tǐ yù yùn dòng 體育運動 • tiān píng dòng 天平動 • tián jìng yùn dòng 田徑運動 • tiáo hé zhèn dòng 調和振動 • tiǎo dòng 挑動 • tiào dòng 跳動 • tōng xùn zì dòng huà 通訊自動化 • tuī dòng 推動 • tuī dòng lì 推動力 • tuō dòng 拖動 • tuō dòng lì 拖動力 • wàn tóu zuān dòng 萬頭鑽動 • wàn zú dòng wù 腕足動物 • wǎng fù yùn dòng 往復運動 • wàng dòng 妄動 • wēi dòng mài 微動脈 • wěi wěi dòng tīng 娓娓動聽 • wén fēng bù dòng 文風不動 • wén fēng bù dòng 紋風不動 • wén fēng ér dòng 聞風而動 • wén kāng huó dòng 文康活動 • wén sī bù dòng 紋絲不動 • wō lún pēn qì fā dòng jī 渦輪噴氣發動機 • wō lún zhóu fā dòng jī 渦輪軸發動機 • wú dòng yú zhōng 無動於中 • wú dòng yú zhōng 無動於衷 • wú jǐ zhuī dòng wù 無脊椎動物 • wǔ dòng 舞動 • wǔ sà yùn dòng 五卅運動 • wǔ sì ài guó yùn dòng 五四愛國運動 • Wǔ sì Yùn dòng 五四運動 • xī dòng 噏動 • xī dòng 翕動 • xiān dòng 掀動 • xiān máo dòng lì dàn bái 纖毛動力蛋白 • xiàng jī ér dòng 相機而動 • xiǎo dòng zuò 小動作 • xié zhèn dòng 諧振動 • xīn dòng 心動 • xīn dòng nǚ 心動女 • xīn dòng tú 心動圖 • xīn fáng chàn dòng 心房顫動 • Xīn Wén huà Yùn dòng 新文化運動 • xīng shī dòng zhòng 興師動眾 • xíng dòng 行動 • xíng dòng bù biàn 行動不便 • xíng dòng diàn huà 行動電話 • xíng dòng fāng àn 行動方案 • xíng dòng gāng lǐng 行動綱領 • xíng dòng huǎn màn 行動緩慢 • xíng dòng jì huà 行動計劃 • xíng dòng yì shù jiā 行動藝術家 • xíng dòng zhǔ yì 行動主義 • xíng dòng zì yóu 行動自由 • xìng chōng dòng 性衝動 • Xuān huá yǔ Sāo dòng 喧嘩與騷動 • xuán zhuǎn yùn dòng 旋轉運動 • xué sheng yùn dòng 學生運動 • yǎn dòng 眼動 • yǎn dòng jì lù 眼動記錄 • yǎn dòng jì shù 眼動技術 • yǎn tiào dòng 眼跳動 • Yáng wù Yùn dòng 洋務運動 • yáo dòng 搖動 • yě shēng dòng wù 野生動物 • yě shēng dòng zhí wù yuán 野生動植物園 • yè yā chuán dòng 液壓傳動 • yī dòng bù dòng 一動不動 • yī jǔ yī dòng 一舉一動 • yī lèi bǎo hù dòng wù 一類保護動物 • yī wú suǒ dòng 一無所動 • yī yán yī dòng 一言一動 • yí dòng 移動 • yí dòng diàn huà 移動電話 • yí dòng píng jūn xiàn 移動平均線 • yí dòng píng jūn xiàn zhǐ biāo 移動平均線指標 • yí dòng shè bèi 移動設備 • yí dòng shì 移動式 • yí dòng shì diàn huà 移動式電話 • yí dòng tōng xìn wǎng luò 移動通信網絡 • yí dòng xìng 移動性 • yì dòng 異動 • Yì hé tuán Yùn dòng 義和團運動 • yì shǐ dòng wù 役使動物 • yǐn qī dòng wù xué 隱棲動物學 • yǒng dòng jī 永動機 • yóu dòng 游動 • yǒu tí dòng wù 有蹄動物 • yǒu yǎng yùn dòng 有氧運動 • yòu dòng 誘動 • yuán bāo zì dòng jī 元胞自動機 • yuán dòng lì 原動力 • yuán fēng bù dòng 原封不動 • yuán kǒu gāng jǐ zhuī dòng wù 圓口綱脊椎動物 • yuán shēng dòng wù 原生動物 • yùn dòng 運動 • yùn dòng bìng 運動病 • yùn dòng chǎng 運動場 • yùn dòng dìng lǜ 運動定律 • yùn dòng fāng chéng 運動方程 • yùn dòng fú 運動服 • yùn dòng huì 運動會 • yùn dòng jiā 運動家 • yùn dòng shān 運動衫 • yùn dòng xié 運動鞋 • yùn dòng xué 運動學 • yùn dòng yuán 運動員 • yùn dòng zhàn 運動戰 • zá shí dòng wù 雜食動物 • zài shēng zhì dòng 再生制動 • zǎo dòng shǒu , zǎo shōu huò 早動手,早收穫 • zào dòng 躁動 • zào shān yùn dòng 造山運動 • zhǎng shēng léi dòng 掌聲雷動 • zhāo pái dòng zuò 招牌動作 • zhēn hòu shēng dòng wù 真後生動物 • zhèn dòng 振動 • zhèn dòng 震動 • zhèn dòng lì 震動力 • zhèn tiān dòng dì 震天動地 • zhěng fēng yùn dòng 整風運動 • zhèng zhì yùn dòng 政治運動 • zhī shi yuè duō yuè fǎn dòng 知識越多越反動 • zhí yè yùn dòng yuán 職業運動員 • zhì dòng 制動 • zhì dòng qì 制動器 • zhì dòng tà bǎn 制動踏板 • Zhōng guó Yí dòng Tōng xìn 中國移動通信 • zhǔ dòng 主動 • zhǔ dòng mài 主動脈 • zhǔ dòng miǎn yì 主動免疫 • zhù chē zhì dòng qì 駐車制動器 • zhù dòng chē 助動車 • zhù dòng cí 助動詞 • zhù yì lì bù zú guò dòng zhèng 注意力不足過動症 • zhù yì lì quē xiàn guò dòng zhèng 注意力缺陷過動症 • zhuǎn dòng 轉動 • zhuǎn dòng guàn liàng 轉動慣量 • zhuàn dòng 轉動 • zhuàn dòng jiàn 轉動件 • zhuàn dòng zhóu 轉動軸 • zhuàng tài dòng cí 狀態動詞 • zì dòng 自動 • zì dòng bù dào 自動步道 • zì dòng chē 自動車 • zì dòng dǎng 自動擋 • zì dòng diǎn chàng jī 自動點唱機 • zì dòng fú tī 自動扶梯 • zì dòng fù kuǎn jī 自動付款機 • zì dòng guà dǎng 自動掛擋 • zì dòng guì yuán jī 自動櫃員機 • zì dòng huà 自動化 • zì dòng huà jì shù 自動化技術 • zì dòng huī fù 自動恢復 • zì dòng kòng zhì 自動控制 • zì dòng lí hé 自動離合 • zì dòng lóu tī 自動樓梯 • zì dòng miǎn yì 自動免疫 • zì dòng qiān bǐ 自動鉛筆 • zì dòng qǔ kuǎn jī 自動取款機 • zì dòng shè xiàn shè yǐng 自動射線攝影 • zì dòng shòu huò jī 自動售貨機 • zì dòng tí kuǎn 自動提款 • zì dòng tí kuǎn jī 自動提款機 • zì dòng zì fā 自動自發 • zì jǐ dòng shǒu 自己動手 • Zì qiáng Yùn dòng 自強運動 • zì yóu huó dòng 自由活動 • zǒng dòng yuán 總動員 • zǒu dòng 走動 • zǒu xiàng huá dòng duàn céng 走向滑動斷層