Có 1 kết quả:

dòng ㄉㄨㄥˋ
Âm Pinyin: dòng ㄉㄨㄥˋ
Tổng nét: 11
Bộ: lì 力 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨フ一一丨一一フノ
Thương Hiệt: HGKS (竹土大尸)
Unicode: U+52D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: động
Âm Nôm: động, đụng
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō)
Âm Nhật (kunyomi): うご.く (ugo.ku), うご.かす (ugo.kasu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dung6

Tự hình 4

Dị thể 4

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

dòng ㄉㄨㄥˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

động đậy, cử động, hoạt động

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Bất cứ vật gì, tự sức mình, hay do sức bên ngoài mà chuyển sang chỗ khác, hay ra khỏi trạng thái yên tĩnh, đều gọi là “động” 動. § Trái với “tĩnh” 靜. ◎Như: “phong xuy thảo động” 風吹草動 gió thổi cỏ lay.
2. (Động) Sử dụng, dùng đến, vận dụng. ◎Như: “động bút” 動筆 dùng bút, “động đao” 動刀 cầm dao, “động não cân” 動腦筋 vận dụng đầu óc.
3. (Động) Cảm xúc, nổi, chạm đến, xúc phạm. ◎Như: “động nộ” 動怒 nổi giận, “cảm động” 感動 cảm xúc, “tâm động” 心動 lòng cảm xúc.
4. (Động) Bắt đầu, khởi đầu. ◎Như: “động công” 動工 bắt đầu công việc.
5. (Động) Ăn, uống (thường dùng với ý phủ định). ◎Như: “tha hướng lai bất động huân tinh” 他向來不動葷腥 anh ấy từ nay không ăn thịt cá.
6. (Tính) Giống gì tự cử động đều gọi là “động vật” 動物.
7. (Phó) Mỗi mỗi, cứ như là, thường luôn, động một chút. ◎Như: “động triếp đắc cữu” 動輒得咎 động đến là hỏng. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Nhân sanh bất tương kiến, Động như sâm dữ thương” 人生不相見, 動如參與商 (Tặng Vệ bát xử sĩ 贈衛八處士) Người ta ở đời không gặp nhau, Cứ như là sao hôm với sao mai.
8. (Phó) Bèn. ◎Như: “lai vãng động giai kinh nguyệt” 來往動皆經月 đi lại bèn đều đến hàng tháng.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Động, chuyển động, nổi, được: 流動 Lưu động; 風吹草動 Gió thổi cỏ lay. (Ngb) Hơi có động tĩnh; 你坐着別動 Anh cứ ngồi yên đừng động đậy; 這東西一個人拿不動 Cái này một người bưng không nổi;
② Cử chỉ, việc làm: 一舉一動 Mỗi cử chỉ và việc làm;
③ Dời, chuyển, di động: 搬動 Chuyển đi nơi khác; 挪動 Dời đi;
④ Đổi, thay: 這句話只要動一兩個字就順了 Câu này chỉ cần đổi một hai chữ thì xuôi thôi;
⑤ Nổi, xúc phạm: 動怒 Nổi giận, phát cáu; 動了公憤 Xúc phạm đến lòng căm phẫn của công chúng;
⑥ Cảm động, xúc động: 這出戲演得很動 人 Vở kịch này làm cho người xem rất cảm động;
⑦ (đph) Ăn, uống (thường dùng với ý phủ định): 這 病不宜動葷腥 Bệnh này không nên ăn thịt cá; 他向來不動牛肉 Anh ấy trước nay không ăn thịt bò;
⑧ Khởi động, bắt đầu (làm việc gì): 動工 Bắt đầu khởi công; 動筆 Bắt đầu viết;
⑨ (văn) Biến động, biến đổi: 君臣動色,左右相趨 Vua tôi biến sắc, tả hữu xua vào nhau (Hậu Hán thư);
⑩ (văn) Động một tí, thường, luôn: 又動慾慕古,不度 時宜 Lại thường muốn chuộng cổ, chẳng đo lường sự thích nghi theo thói đời (Hán thư).

Từ điển Trung-Anh

(1) (of sth) to move
(2) to set in movement
(3) to displace
(4) to touch
(5) to make use of
(6) to stir (emotions)
(7) to alter
(8) abbr. for 動詞|动词[dong4 ci2], verb

Từ ghép 650

Àì guó Wèi shēng Yùn dòng Wěi yuán huì 愛國衛生運動委員會àn bīng bù dòng 按兵不動Àò lín pǐ kè Yùn dòng huì 奧林匹克運動會Àò lín pǐ kè Yùn dòng huì Zǔ zhī Wěi yuán huì 奧林匹克運動會組織委員會bǎi dòng 擺動Bǎi huā Yùn dòng 百花運動bān dòng 扳動bān dòng 搬動bàn gōng zì dòng huà 辦公自動化bàn láo dòng lì 半勞動力bàn zì dòng 半自動bǎo ān zì dòng huà 保安自動化bào dòng 暴動bèi dòng 被動bèi dòng miǎn yì 被動免疫bèi dòng xī yān 被動吸煙biàn dòng 變動biàn sù chuán dòng 變速傳動biàn wēn dòng wù 變溫動物bié dòng duì 別動隊bīng mǎ wèi dòng , liáng cǎo xiān xíng 兵馬未動,糧草先行bīng shàng yùn dòng 冰上運動bō dòng 撥動bō dòng 波動bō dòng lì xué 波動力學bō dòng xìng 波動性bó dòng 博動bó dòng 搏動bǔ rǔ dòng wù 哺乳動物bǔ rǔ lèi dòng wù 哺乳類動物bù dòng 不動bù dòng chǎn 不動產bù dòng diǎn 不動點bù dòng diǎn dìng lǐ 不動點定理bù dòng shēng sè 不動聲色bù dòng yáo 不動搖bù jí wù dòng cí 不及物動詞Bù Jié méng Yùn dòng 不結盟運動bù lǎng yùn dòng 布朗運動bù wéi suǒ dòng 不為所動bù xìn rèn dòng yì 不信任動議cǎi dòng 踩動cǎi qǔ xíng dòng 採取行動cāng wài huó dòng 艙外活動cǎo shí dòng wù 草食動物cè dòng 策動cè shēng dòng wù 側生動物chā dòng chǐ lún 差動齒輪chái yóu fā dòng jī 柴油發動機chàn dòng 顫動cháng pǎo yùn dòng yuán 長跑運動員cháng rú dòng 腸蠕動Cháo Láo dòng dǎng 朝勞動黨Cháo xiǎn Láo dòng dǎng 朝鮮勞動黨Chéng shì Yùn dòng huì 城市運動會chǐ lún chuán dòng 齒輪傳動chōng dòng 衝動chóng fù qǐ dòng xiào yìng 重複啟動效應chóng xīn qǐ dòng 重新啟動chōu dòng 抽動chōu dòng zhèng 抽動症chū dòng 出動chù dòng 觸動chuán dòng 傳動chuán dòng bǐ 傳動比chuán dòng dài 傳動帶chuán dòng jī gòu 傳動機構chuán dòng qì 傳動器chuán dòng xì tǒng 傳動系統chuán dòng zhóu 傳動軸chuán dòng zhuāng zhì 傳動裝置chǔn chǔn yù dòng 蠢蠢欲動chǔn dòng 蠢動cí dòng shì 磁動勢cí fú xíng dòng 慈福行動cí gàn qǐ dòng 詞幹啟動cí pán qū dòng qì 磁盤驅動器cì bāo dòng wù 刺胞動物cì sī bāo dòng wù 刺絲胞動物cóng dòng 從動cù dòng 促動cuò dòng 錯動dǎ dòng 打動Dǎ Má què Yùn dòng 打麻雀運動dà dòng gān gē 大動干戈dà dòng mài 大動脈Dà míng dà fàng Yùn dòng 大鳴大放運動dài dòng 帶動dǎo guó dòng zuò piàn 島國動作片dī děng dòng wù 低等動物dì dòng 地動dì dòng shān yáo 地動山搖dì dòng yí 地動儀dì qiào yùn dòng 地殼運動dì zhèn huó dòng dài 地震活動帶diàn dòng 電動diàn dòng hú lu 電動葫蘆diàn dòng jī 電動機diàn dòng shì 電動勢diàn dòng wán jù 電動玩具diàn dòng zhuàn pán 電動轉盤diào dòng 調動Dōng Tū jué sī tǎn Yī sī lán Yùn dòng 東突厥斯坦伊斯蘭運動Dōng yà Yùn dòng huì 東亞運動會dòng bīn shì 動賓式dòng bu dòng 動不動dòng chǎn 動產dòng chē 動車dòng cí 動詞dòng cí chóng dié 動詞重疊dòng cí jié gòu 動詞結構dòng cū 動粗dòng dàng 動盪dòng dàng 動蕩dòng diǎn 動點dòng gān huǒ 動肝火dòng gǎn 動感dòng gōng 動工dòng huà 動畫dòng huà piàn 動畫片dòng jī 動機dòng jiàn guān zhān 動見觀瞻dòng jìng 動靜dòng jué 動覺dòng kǒu 動口dòng L 動Ldòng lì 動力dòng lì fǎn yìng duī 動力反應堆dòng lì xì tǒng 動力系統dòng lì xué 動力學dòng liàng 動量dòng liàng cí 動量詞dòng luàn 動亂dòng mài 動脈dòng mài yìng huà 動脈硬化dòng mài zhōu yàng yìng huà 動脈粥樣硬化dòng màn 動漫dòng míng cí 動名詞dòng nǎo 動腦dòng nǎo jīn 動腦筋dòng néng 動能dòng néng chē 動能車dòng nù 動怒dòng píng héng 動平衡dòng pò 動魄dòng pò jīng xīn 動魄驚心dòng qì 動氣dòng qíng 動情dòng qíng jī sù 動情激素dòng qíng qī 動情期dòng qíng sù 動情素dòng rén 動人dòng rén xīn pò 動人心魄dòng róng 動容dòng shēn 動身dòng shǒu 動手dòng shǒu dòng jiǎo 動手動腳dòng shǒu jiǎo 動手腳dòng tài 動態dòng tài cún chǔ qì 動態存儲器dòng tài gēng xīn 動態更新dòng tài liàn jiē kù 動態鏈接庫dòng tài tú xíng 動態圖形dòng tài wǎng yè 動態網頁dòng tài yǐng xiàng 動態影像dòng tài zhù cí 動態助詞dòng tan 動彈dòng tan bu dé 動彈不得dòng tīng 動聽dòng tǔ 動土dòng wèn 動問dòng wǔ 動武dòng wù 動物dòng wù dú sù 動物毒素dòng wù fēn lèi 動物分類dòng wù jiè 動物界dòng wù xìng 動物性dòng wù xìng míng cí 動物性名詞dòng wù xìng sì liào 動物性飼料dòng wù xué 動物學dòng wù yóu 動物油dòng wù yuán 動物園dòng wù zhī fáng 動物脂肪dòng xiàng 動向dòng xīn 動心dòng yáo 動搖dòng yì 動議dòng yīn 動因dòng yòng 動用dòng yuán 動員dòng zhé 動輒dòng zhé dé jiù 動輒得咎dòng zhí wù 動植物dòng zhí wù fēn lèi 動植物分類dòng zuǐ 動嘴dòng zuǐ pí 動嘴皮dòng zuǐ pí zi 動嘴皮子dòng zuǐ pír 動嘴皮兒dòng zuò 動作dòng zuò piàn 動作片dǒu dòng 抖動duì kàng biān dòng 對抗煸動duō dòng zhèng 多動症duō kǒng dòng wù 多孔動物duō kǒng dòng wù mén 多孔動物門duō zú dòng wù 多足動物fā dòng 發動fā dòng jī 發動機fā dòng lì 發動力fān dòng 翻動fǎn chú dòng wù 反芻動物fǎn dòng 反動fǎn dòng fèn zǐ 反動份子fǎn dòng pài 反動派fǎn dòng shì li 反動勢力fǎn gé mìng xuān chuán shān dòng zuì 反革命宣傳煽動罪fǎn shè dòng zuò 反射動作Fǎn yòu Yùn dòng 反右運動fǎn Yuán yùn dòng 反袁運動fēi dòng wù xìng 非動物性fēi dòng wù xìng míng cí 非動物性名詞fú dòng 拂動fú dòng 浮動fú dòng dì yù 浮動地獄fù nǚ yùn dòng 婦女運動fù zhī xíng dòng 付之行動gǎi dòng 改動gài niàn qū dòng jiā gōng 概念驅動加工gǎn dòng 感動gǎn tiān dòng dì 感天動地gāng tǐ zhuǎn dòng 剛體轉動gēng dòng 更動gōng yì huó dòng 公益活動gòu zào yùn dòng 構造運動gǔ dòng 鼓動gǔ jǐ zhuī dòng wù xué 古脊椎動物學gǔ wén yùn dòng 古文運動guān zhuàng dòng mài 冠狀動脈guān zhuàng dòng mài páng lù yí zhí shǒu shù 冠狀動脈旁路移植手術guān zhuàng dòng mài páng tōng shǒu shù 冠狀動脈旁通手術guāng dòng zuǐ 光動嘴guāng pán qū dòng qì 光盤驅動器gǔn dòng 滾動gǔn dòng tiáo 滾動條guó dòng mài 膕動脈guó jì gòng chǎn zhǔ yì yùn dòng 國際共產主義運動Guó jì Láo dòng Jié 國際勞動節hǎi shàng yùn dòng 海上運動hàn dòng 撼動hàn tiān dòng dì 撼天動地hào dòng 好動hé dòng lì 核動力hé dòng lì háng kōng mǔ jiàn 核動力航空母艦héng zhèn dòng 橫振動hōng dòng 哄動hōng dòng 烘動hōng dòng 轟動hōng dòng xiào yìng 轟動效應hōng dòng yī shí 哄動一時hōng dòng yī shí 轟動一時hòu fēng dì dòng yí 候風地動儀hòu shēng dòng wù 後生動物Hòu shēng Láo dòng shěng 厚生勞動省hù dòng 互動hù dòng diàn shì 互動電視Hù guó Yùn dòng 護國運動huá dòng 滑動huá xuě yùn dòng 滑雪運動huán jié dòng wù 環節動物huán jié dòng wù mén 環節動物門huán jìng xíng dòng zhǔ yì 環境行動主義huǎn dòng 緩動huàng dòng 晃動huī dòng 揮動hùn hé dòng lì chē 混合動力車huó dòng 活動huó dòng bān shǒu 活動扳手huó dòng fáng 活動房huó dòng fáng wū 活動房屋huó dòng guà tú 活動掛圖huó dòng jiā 活動家huó dòng kàn bǎn 活動看板huó dòng néng lì 活動能力huó dòng qū chǐ 活動曲尺huó dòng rén shì 活動人士huó dòng zhōng xīn 活動中心huó dòng zhuō miàn 活動桌面huǒ shān huó dòng 火山活動jī dǐ dòng mài 基底動脈jī dòng 機動jī dòng 激動jī dòng chē 機動車jī dòng chē liàng 機動車輛jī dòng dàn bái 肌動蛋白jī dòng xìng 機動性jí pí dòng wù 棘皮動物jí wù dòng cí 及物動詞jí xiàn yùn dòng 極限運動jǐ suǒ dòng wù 脊索動物jǐ suǒ dòng wù mén 脊索動物門jǐ zhuī dòng wù 脊椎動物jǐ zhuī dòng wù mén 脊椎動物門jì dòng 悸動jì suàn jī dòng huà 計算機動畫jiǎ dòng zuò 假動作jiǎ qiào dòng wù 甲殼動物jiǎn xié yùn dòng 簡諧運動jiǎn xié zhèn dòng 簡諧振動jiàn dié huó dòng 間諜活動jiàn měi yùn dòng 健美運動jiàn zhū xíng dòng 見諸行動jiǎo dòng 攪動jiǎo dòng liàng 角動量jié zhī dòng wù 節支動物jié zhī dòng wù 節肢動物jié zú dòng wù 節足動物jiě fàng yùn dòng 解放運動jīng diǎn dòng lì xì tǒng 經典動力系統jīng dòng 驚動jīng jì huó dòng 經濟活動jīng qún dòng zhòng 驚群動眾jīng shī dòng zhòng 驚師動眾jīng tiān dòng dì 驚天動地jīng xīn dòng pò 驚心動魄jǐng dòng mài 頸動脈jìng jì dòng wù 競技動物jìng xuǎn huó dòng 競選活動jìng zuò bù dòng 靜坐不動jǔ dòng 舉動jūn shì xíng dòng 軍事行動jūn zǐ dòng kǒu bù dòng shǒu 君子動口不動手kāi dòng 開動Kàng Rì Jiù wáng Yùn dòng 抗日救亡運動kě dòng 可動kè wén qǐ dòng 課文啟動kōng qì dòng lì 空氣動力kōng qì dòng lì xué 空氣動力學kuài sù dòng yǎn qī 快速動眼期láo dòng 勞動láo dòng bǎo xiǎn 勞動保險Láo dòng Bào 勞動報láo dòng gǎi zào 勞動改造Láo dòng hào 勞動號láo dòng hé tong 勞動合同láo dòng jiào yǎng 勞動教養Láo dòng jié 勞動節láo dòng lì 勞動力láo dòng mó fàn 勞動模範láo dòng néng lì 勞動能力láo dòng rén mín 勞動人民Láo dòng xīn wén 勞動新聞láo dòng yíng 勞動營láo dòng zhě 勞動者léi dǎ bù dòng 雷打不動lěng xuè dòng wù 冷血動物lián dòng 連動lián dòng zhài 連動債lián zhuì dòng cí 連綴動詞liǎng qī dòng wù 兩棲動物liǎng xìng dòng wù 兩性動物liàng zǐ diàn dòng lì xué 量子電動力學liàng zǐ sè dòng lì xué 量子色動力學liáo dòng 撩動líng dòng 靈動líng jī yī dòng 靈機一動liú dòng 流動liú dòng ér tóng 流動兒童liú dòng fù zhài 流動負債liú dòng rén kǒu 流動人口liú dòng xìng 流動性liú dòng xìng dà shā mò 流動性大沙漠liú dòng zī chǎn 流動資產liú dòng zī jīn 流動資金liú tǐ dòng lì xué 流體動力學lǜ dòng 律動luàn dòng 亂動mài dòng 脈動màn dòng zuò 慢動作máng dòng 盲動máo zhī yùn dòng shān 毛織運動衫méng dòng 萌動mì mì huó dòng 秘密活動ná bu dòng 拿不動nán yǐ hàn dòng 難以撼動nǎo lì láo dòng 腦力勞動néng dòng xìng 能動性néng yuàn dòng cí 能願動詞nián tǔ dòng huà 黏土動畫niè chǐ dòng wù 嚙齒動物nóng shì huó dòng 農事活動nuó dòng 挪動pá chóng dòng wù 爬蟲動物pá xíng dòng wù 爬行動物pēn qì fā dòng jī 噴氣發動機pēng rán xīn dòng 怦然心動pí dài chuán dòng 皮帶傳動piān xíng dòng wù 扁形動物piān xíng dòng wù mén 扁形動物門piāo dòng 飄動pò huài huó dòng 破壞活動qǐ dòng 啟動qǐ dòng 起動qǐ dòng jì shù 啟動技術qǐ dòng niǔ 起動鈕qǐ dòng qū 啟動區qǐ dòng zi 啟動子qǐ dòng zuò yè 啟動作業qì dòng 氣動qì dòng bèng 氣動泵qì dòng hú lu 氣動葫蘆qì dòng kāi guān 氣動開關qì dòng kòng zhì 氣動控制qì dòng shì 氣動式qì dòng zào shēng 氣動噪聲qì dòng zhá 氣動閘qiān dòng 牽動qiān yī fà ér dòng quán shēn 牽一髮而動全身qiāng cháng dòng wù 腔腸動物qiǎng pò láo dòng 強迫勞動qīn zì dòng shǒu 親自動手qīng dòng 傾動qīng jǔ wàng dòng 輕舉妄動qū dòng 驅動qū dòng chéng xù 驅動程序qū dòng lì 驅動力qū dòng lún 驅動輪qū dòng qì 驅動器Quān dì Yùn dòng 圈地運動Quán guó Yùn dòng huì 全國運動會quán lún qū dòng 全輪驅動quàn dòng 勸動rǎo dòng 擾動rè dòng píng héng 熱動平衡Rén mín Xíng dòng dǎng 人民行動黨rén shǒu dòng 人手動ròu shí dòng wù 肉食動物rú dòng 蠕動rú dòng qián jìn 蠕動前進rú xíng dòng wù 蠕形動物ruǎn tǐ dòng wù 軟體動物sān fǎn yùn dòng 三反運動sān pēi céng dòng wù 三胚層動物sāo dòng 騷動sǎo huáng yùn dòng 掃黃運動shān dòng 扇動shān dòng 煽動shān dòng diān fù guó jiā zhèng quán 煽動顛覆國家政權shān dòng diān fù guó jiā zuì 煽動顛覆國家罪shān dòng xìng 煽動性shǎn dòng 閃動shāng jīn dòng gǔ 傷筋動骨shè huì xíng dòng 社會行動Shè huì Zhǔ yì Jiào yù Yùn dòng 社會主義教育運動shěn měi huó dòng 審美活動shēng chǎn láo dòng 生產勞動shēng dòng 生動shēng mìng zài yú yùn dòng 生命在於運動shí cǎo dòng wù 食草動物shí dòng rán jù 十動然拒shí fǔ dòng wù 食腐動物shí ròu dòng wù 食肉動物Shì jiè Yùn dòng huì 世界運動會shì wēi yùn dòng 示威運動shǒu dòng 手動shǒu dòng biàn sù qì 手動變速器shǒu dòng dǎng 手動擋shuǎi dòng 甩動shuǐ shàng yùn dòng 水上運動shuō dòng 說動sì lún qū dòng 四輪驅動Sì qīng Yùn dòng 四清運動sōng dòng 鬆動sǒng dòng 聳動sù fǎn yùn dòng 肅反運動tāi dòng 胎動tài yáng huó dòng 太陽活動tǐ cāo yùn dòng yuán 體操運動員tǐ lì láo dòng 體力勞動tǐ yù huó dòng 體育活動tǐ yù yùn dòng 體育運動tiān píng dòng 天平動tián jìng yùn dòng 田徑運動tiáo hé zhèn dòng 調和振動tiǎo dòng 挑動tiào dòng 跳動tōng xùn zì dòng huà 通訊自動化tuī dòng 推動tuī dòng lì 推動力tuō dòng 拖動tuō dòng lì 拖動力wàn tóu zuān dòng 萬頭鑽動wàn zú dòng wù 腕足動物wǎng fù yùn dòng 往復運動wàng dòng 妄動wēi dòng mài 微動脈wěi wěi dòng tīng 娓娓動聽wén fēng bù dòng 文風不動wén fēng bù dòng 紋風不動wén fēng ér dòng 聞風而動wén kāng huó dòng 文康活動wén sī bù dòng 紋絲不動wō lún pēn qì fā dòng jī 渦輪噴氣發動機wō lún zhóu fā dòng jī 渦輪軸發動機wú dòng yú zhōng 無動於中wú dòng yú zhōng 無動於衷wú jǐ zhuī dòng wù 無脊椎動物wǔ dòng 舞動wǔ sà yùn dòng 五卅運動wǔ sì ài guó yùn dòng 五四愛國運動Wǔ sì Yùn dòng 五四運動xī dòng 噏動xī dòng 翕動xiān dòng 掀動xiān máo dòng lì dàn bái 纖毛動力蛋白xiàng jī ér dòng 相機而動xiǎo dòng zuò 小動作xié zhèn dòng 諧振動xīn dòng 心動xīn dòng nǚ 心動女xīn dòng tú 心動圖xīn fáng chàn dòng 心房顫動Xīn Wén huà Yùn dòng 新文化運動xīng shī dòng zhòng 興師動眾xíng dòng 行動xíng dòng bù biàn 行動不便xíng dòng diàn huà 行動電話xíng dòng fāng àn 行動方案xíng dòng gāng lǐng 行動綱領xíng dòng huǎn màn 行動緩慢xíng dòng jì huà 行動計劃xíng dòng yì shù jiā 行動藝術家xíng dòng zhǔ yì 行動主義xíng dòng zì yóu 行動自由xìng chōng dòng 性衝動Xuān huá yǔ Sāo dòng 喧嘩與騷動xuán zhuǎn yùn dòng 旋轉運動xué sheng yùn dòng 學生運動yǎn dòng 眼動yǎn dòng jì lù 眼動記錄yǎn dòng jì shù 眼動技術yǎn tiào dòng 眼跳動Yáng wù Yùn dòng 洋務運動yáo dòng 搖動yě shēng dòng wù 野生動物yě shēng dòng zhí wù yuán 野生動植物園yè yā chuán dòng 液壓傳動yī dòng bù dòng 一動不動yī jǔ yī dòng 一舉一動yī lèi bǎo hù dòng wù 一類保護動物yī wú suǒ dòng 一無所動yī yán yī dòng 一言一動yí dòng 移動yí dòng diàn huà 移動電話yí dòng píng jūn xiàn 移動平均線yí dòng píng jūn xiàn zhǐ biāo 移動平均線指標yí dòng shè bèi 移動設備yí dòng shì 移動式yí dòng shì diàn huà 移動式電話yí dòng tōng xìn wǎng luò 移動通信網絡yí dòng xìng 移動性yì dòng 異動Yì hé tuán Yùn dòng 義和團運動yì shǐ dòng wù 役使動物yǐn qī dòng wù xué 隱棲動物學yǒng dòng jī 永動機yóu dòng 游動yǒu tí dòng wù 有蹄動物yǒu yǎng yùn dòng 有氧運動yòu dòng 誘動yuán bāo zì dòng jī 元胞自動機yuán dòng lì 原動力yuán fēng bù dòng 原封不動yuán kǒu gāng jǐ zhuī dòng wù 圓口綱脊椎動物yuán shēng dòng wù 原生動物yùn dòng 運動yùn dòng bìng 運動病yùn dòng chǎng 運動場yùn dòng dìng lǜ 運動定律yùn dòng fāng chéng 運動方程yùn dòng fú 運動服yùn dòng huì 運動會yùn dòng jiā 運動家yùn dòng shān 運動衫yùn dòng xié 運動鞋yùn dòng xué 運動學yùn dòng yuán 運動員yùn dòng zhàn 運動戰zá shí dòng wù 雜食動物zài shēng zhì dòng 再生制動zǎo dòng shǒu , zǎo shōu huò 早動手,早收穫zào dòng 躁動zào shān yùn dòng 造山運動zhǎng shēng léi dòng 掌聲雷動zhāo pái dòng zuò 招牌動作zhēn hòu shēng dòng wù 真後生動物zhèn dòng 振動zhèn dòng 震動zhèn dòng lì 震動力zhèn tiān dòng dì 震天動地zhěng fēng yùn dòng 整風運動zhèng zhì yùn dòng 政治運動zhī shi yuè duō yuè fǎn dòng 知識越多越反動zhí yè yùn dòng yuán 職業運動員zhì dòng 制動zhì dòng qì 制動器zhì dòng tà bǎn 制動踏板Zhōng guó Yí dòng Tōng xìn 中國移動通信zhǔ dòng 主動zhǔ dòng mài 主動脈zhǔ dòng miǎn yì 主動免疫zhù chē zhì dòng qì 駐車制動器zhù dòng chē 助動車zhù dòng cí 助動詞zhù yì lì bù zú guò dòng zhèng 注意力不足過動症zhù yì lì quē xiàn guò dòng zhèng 注意力缺陷過動症zhuǎn dòng 轉動zhuǎn dòng guàn liàng 轉動慣量zhuàn dòng 轉動zhuàn dòng jiàn 轉動件zhuàn dòng zhóu 轉動軸zhuàng tài dòng cí 狀態動詞zì dòng 自動zì dòng bù dào 自動步道zì dòng chē 自動車zì dòng dǎng 自動擋zì dòng diǎn chàng jī 自動點唱機zì dòng fú tī 自動扶梯zì dòng fù kuǎn jī 自動付款機zì dòng guà dǎng 自動掛擋zì dòng guì yuán jī 自動櫃員機zì dòng huà 自動化zì dòng huà jì shù 自動化技術zì dòng huī fù 自動恢復zì dòng kòng zhì 自動控制zì dòng lí hé 自動離合zì dòng lóu tī 自動樓梯zì dòng miǎn yì 自動免疫zì dòng qiān bǐ 自動鉛筆zì dòng qǔ kuǎn jī 自動取款機zì dòng shè xiàn shè yǐng 自動射線攝影zì dòng shòu huò jī 自動售貨機zì dòng tí kuǎn 自動提款zì dòng tí kuǎn jī 自動提款機zì dòng zì fā 自動自發zì jǐ dòng shǒu 自己動手Zì qiáng Yùn dòng 自強運動zì yóu huó dòng 自由活動zǒng dòng yuán 總動員zǒu dòng 走動zǒu xiàng huá dòng duàn céng 走向滑動斷層