Có 1 kết quả:

dòng zuǐ pí zi ㄉㄨㄥˋ ㄗㄨㄟˇ ㄆㄧˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 動嘴皮|动嘴皮[dong4 zui3 pi2]