Có 1 kết quả:
dòng qíng ㄉㄨㄥˋ ㄑㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to get excited
(2) passionate
(3) aroused to passion
(4) to fall in love
(5) on heat (of animals)
(2) passionate
(3) aroused to passion
(4) to fall in love
(5) on heat (of animals)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0