Có 1 kết quả:

dòng shǒu ㄉㄨㄥˋ ㄕㄡˇ

1/1

Từ điển phổ thông

1. động tay
2. bắt đầu công việc

Từ điển Trung-Anh

(1) to set about (a task)
(2) to hit
(3) to punch
(4) to touch