Có 1 kết quả:
xù ㄒㄩˋ
Tổng nét: 11
Bộ: lì 力 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰冒力
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一一フノ
Thương Hiệt: AUKS (日山大尸)
Unicode: U+52D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: húc, úc
Âm Nôm: húc
Âm Nhật (onyomi): キャク (kyaku), コク (koku), ボウ (bō), キョク (kyoku)
Âm Nhật (kunyomi): つと.める (tsuto.meru)
Âm Hàn: 욱
Âm Quảng Đông: huk1, juk1
Âm Nôm: húc
Âm Nhật (onyomi): キャク (kyaku), コク (koku), ボウ (bō), キョク (kyoku)
Âm Nhật (kunyomi): つと.める (tsuto.meru)
Âm Hàn: 욱
Âm Quảng Đông: huk1, juk1
Tự hình 2
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cố gắng
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Gắng sức. § Cũng viết là 勗.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Khuyến khích. Cv. 勗.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gắng sức. Cố gắng.
Từ điển Trung-Anh
(1) exhort
(2) stimulate
(2) stimulate