Có 1 kết quả:

ㄒㄩˋ
Âm Pinyin: ㄒㄩˋ
Tổng nét: 11
Bộ: lì 力 (+9 nét), yuē 曰 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一一フノ
Thương Hiệt: ABMS (日月一尸)
Unicode: U+52D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: húc, úc
Âm Nhật (onyomi): キョク (kyoku), ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): つと.める (tsuto.meru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: huk1, juk1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

ㄒㄩˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cố gắng

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ 勖.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 勖.

Từ điển Trung-Anh

(1) exhort
(2) stimulate