Có 1 kết quả:
kān tàn ㄎㄢ ㄊㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thăm dò, thám hiểm
Từ điển Trung-Anh
(1) to explore
(2) to survey
(3) to prospect (for oil etc)
(4) prospecting
(2) to survey
(3) to prospect (for oil etc)
(4) prospecting
Bình luận 0