Có 1 kết quả:
wù ㄨˋ
Tổng nét: 10
Bộ: lì 力 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰矛务
Nét bút: フ丶フ丨ノノフ丶フノ
Thương Hiệt: NHOKS (弓竹人大尸)
Unicode: U+52D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vụ
Âm Nôm: mùa, vụ
Âm Nhật (onyomi): ム (mu)
Âm Nhật (kunyomi): つと.める (tsuto.meru)
Âm Hàn: 무
Âm Quảng Đông: mou6
Âm Nôm: mùa, vụ
Âm Nhật (onyomi): ム (mu)
Âm Nhật (kunyomi): つと.める (tsuto.meru)
Âm Hàn: 무
Âm Quảng Đông: mou6
Tự hình 4
Dị thể 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Ca vũ - 歌舞 (Bạch Cư Dị)
• Canh Tuất niên chế - 庚戌年製 (Doãn Khuê)
• Đạm nhiên - 淡然 (Trí Thiền thiền sư)
• Đăng Kim Lăng Vũ Hoa đài vọng Đại giang - 登金陵雨花臺望大江 (Cao Khải)
• Đăng La Phù tuyệt đính phụng đồng Tưởng, Vương nhị đại phu tác - 登羅浮絕頂奉同蔣王二大夫作 (Khuất Đại Quân)
• Gián Lý Cao Tông đại hưng lâu các - 諫李高宗大興樓閣 (Khuyết danh Việt Nam)
• Ngẫu thư - 偶書 (Trịnh Cốc)
• Nguyễn tướng công - 阮相公 (Bùi Kỷ)
• Tần trung ngâm kỳ 09 - Ca vũ - 秦中吟其九-歌舞 (Bạch Cư Dị)
• Thư sào ký - 書巢記 (Lục Du)
• Canh Tuất niên chế - 庚戌年製 (Doãn Khuê)
• Đạm nhiên - 淡然 (Trí Thiền thiền sư)
• Đăng Kim Lăng Vũ Hoa đài vọng Đại giang - 登金陵雨花臺望大江 (Cao Khải)
• Đăng La Phù tuyệt đính phụng đồng Tưởng, Vương nhị đại phu tác - 登羅浮絕頂奉同蔣王二大夫作 (Khuất Đại Quân)
• Gián Lý Cao Tông đại hưng lâu các - 諫李高宗大興樓閣 (Khuyết danh Việt Nam)
• Ngẫu thư - 偶書 (Trịnh Cốc)
• Nguyễn tướng công - 阮相公 (Bùi Kỷ)
• Tần trung ngâm kỳ 09 - Ca vũ - 秦中吟其九-歌舞 (Bạch Cư Dị)
• Thư sào ký - 書巢記 (Lục Du)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
công việc
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Chuyên tâm, chăm chú. ◎Như: “vụ bản” 務本 chăm chú vào cái căn bản. ◇Luận Ngữ 論語: “Quân tử vụ bổn, bổn lập nhi đạo sanh” 君子務本, 本立而道生 (Học nhi 學而) Người quân tử chăm chú vào việc gốc, gốc vững thì đạo đức sinh.
2. (Động) Mưu lấy, truy cầu. ◇Hàn Dũ 韓愈: “Tham đa vụ đắc, tế đại bất quyên” 貪多務得, 細大不捐 (Tiến học giải 進學解) Tham lấy cho nhiều, nhỏ lớn chẳng bỏ.
3. (Phó) Nhất thiết, cốt phải, tất dùng. ◎Như: “vụ khất” 務乞 cần xin, “vụ tất tiểu tâm” 務必小心 cần phải cẩn thận.
4. (Danh) Việc, công tác. ◎Như: “gia vụ” 家務 việc nhà, “công vụ” 公務 việc công, “sự vụ” 事務 sự việc, “thứ vụ” 庶務 các việc.
5. (Danh) Sở thu thuế ngày xưa.
6. (Danh) Họ “Vụ”.
7. Một âm là “vũ”. § Thông “vũ” 侮.
2. (Động) Mưu lấy, truy cầu. ◇Hàn Dũ 韓愈: “Tham đa vụ đắc, tế đại bất quyên” 貪多務得, 細大不捐 (Tiến học giải 進學解) Tham lấy cho nhiều, nhỏ lớn chẳng bỏ.
3. (Phó) Nhất thiết, cốt phải, tất dùng. ◎Như: “vụ khất” 務乞 cần xin, “vụ tất tiểu tâm” 務必小心 cần phải cẩn thận.
4. (Danh) Việc, công tác. ◎Như: “gia vụ” 家務 việc nhà, “công vụ” 公務 việc công, “sự vụ” 事務 sự việc, “thứ vụ” 庶務 các việc.
5. (Danh) Sở thu thuế ngày xưa.
6. (Danh) Họ “Vụ”.
7. Một âm là “vũ”. § Thông “vũ” 侮.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Việc, vụ: 公 務 Việc công;
② Làm: 不務正業 Không làm ăn chính đáng; 務農 Làm nghề nông;
③ Nhất thiết, cốt phải: 務須 Nhất thiết phải; 除惡務本 Trừ kẻ gian tà phải cốt trừ cho tận gốc (Thượng thư: Thái thệ hạ); 君子之事君也,務引其君以當道 Người quân tử thờ vua cốt phải hướng dẫn cho vua mình vận dụng chính xác đạo trị nước (Mạnh tử: Cáo tử hạ).【務必】vụ tất [wùbì] Nhất thiết, cốt phải, cần phải, quyết phải: 你務必去一趟 Anh nhất thiết phải đi một chuyến; 朋友們務必注意 Các bạn cần phải chú ý; 【務須】vụ tu [wùxu] Như 務必.
② Làm: 不務正業 Không làm ăn chính đáng; 務農 Làm nghề nông;
③ Nhất thiết, cốt phải: 務須 Nhất thiết phải; 除惡務本 Trừ kẻ gian tà phải cốt trừ cho tận gốc (Thượng thư: Thái thệ hạ); 君子之事君也,務引其君以當道 Người quân tử thờ vua cốt phải hướng dẫn cho vua mình vận dụng chính xác đạo trị nước (Mạnh tử: Cáo tử hạ).【務必】vụ tất [wùbì] Nhất thiết, cốt phải, cần phải, quyết phải: 你務必去一趟 Anh nhất thiết phải đi một chuyến; 朋友們務必注意 Các bạn cần phải chú ý; 【務須】vụ tu [wùxu] Như 務必.
Từ điển Trung-Anh
(1) affair
(2) business
(3) matter
(4) to be engaged in
(5) to attend to
(6) by all means
(2) business
(3) matter
(4) to be engaged in
(5) to attend to
(6) by all means
Từ ghép 186
bān wù huì 班務會 • bào wù yuán 報務員 • bù jí zhī wù 不急之務 • bù shí shí wù 不識時務 • bù wù zhèng yè 不務正業 • cái wù 財務 • cái wù dà chén 財務大臣 • cái wù mì shū 財務秘書 • cái wù ruǎn jiàn 財務軟件 • cái wù zài bǎo xiǎn 財務再保險 • cháng wù 常務 • cháng wù lǐ shì 常務理事 • cháng wù wěi yuán huì 常務委員會 • chéng wù 乘務 • chéng wù yuán 乘務員 • chú è wù jìn 除惡務盡 • chuán shū fú wù 傳輸服務 • chuán sòng fú wù 傳送服務 • cí huì pàn duàn rèn wù 詞彙判斷任務 • dǎ yìn fú wù qì 打印服務器 • dāng wù zhī jí 當務之急 • dǎng wù 黨務 • dàng àn fú wù 檔案服務 • diàn huà fú wù 電話服務 • diàn zǐ shāng wù 電子商務 • fáng hài gōng wù 妨害公務 • fáng wù 防務 • fǎng zhēn fú wù qì 仿真服務器 • fēn bù shì jù jué fú wù 分佈式拒絕服務 • fú wù 服務 • fú wù fèi 服務費 • fú wù guǎng gào xié yì 服務廣告協議 • fú wù guī zhāng 服務規章 • fú wù qì 服務器 • fú wù shēng 服務生 • fú wù tái 服務台 • fú wù tái 服務臺 • fú wù tí gōng shāng 服務提供商 • fú wù tí gōng zhě 服務提供者 • fú wù yè 服務業 • fú wù yuán 服務員 • fú wù zhì liàng 服務質量 • fù guó wù qīng 副國務卿 • gǎng wù jú 港務局 • gāo jí zhí wù 高級職務 • gōng mín yì wù 公民義務 • gōng wù 公務 • gōng wù cāng 公務艙 • gōng wù rén yuán 公務人員 • gōng wù yuán 公務員 • guǎn jiā zhí wù 管家職務 • guǎng bō hé wèi zhī fú wù qì 廣播和未知服務器 • guó wù 國務 • guó wù cì qīng 國務次卿 • guó wù qīng 國務卿 • guó wù wěi yuán 國務委員 • Guó wù yuàn 國務院 • Guó wù yuàn Fǎ zhì jú 國務院法制局 • Guó wù yuàn Gǎng Àò Shì wù Bàn gōng shì 國務院港澳事務辦公室 • Guó wù yuàn Guó yǒu Zī chǎn Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì 國務院國有資產監督管理委員會 • Guó wù yuàn Tái wān Shì wù Bàn gōng shì 國務院台灣事務辦公室 • Guó wù yuàn Xīn wén Bàn gōng shì 國務院新聞辦公室 • guó wù zhǎng guān 國務長官 • guó wù zǒng lǐ 國務總理 • huà wù yuán 話務員 • jī wù duàn 機務段 • jí wù 急務 • jiā wù 家務 • Jiǎn shì fáng wù zhōu kān 簡氏防務週刊 • jiào wù 教務 • jiào wù shì 教務室 • jiào wù zhǎng 教務長 • jiào xǐng fú wù 叫醒服務 • jìn jiē fú wù 進接服務 • jìn yì wù 盡義務 • jūn wù 軍務 • kè hù fú wù 客戶服務 • kè hù fú wù bù 客戶服務部 • kè hù fú wù qì jié gòu 客戶服務器結構 • kè hù jī fú wù qì huán jìng 客戶機服務器環境 • kuàng wù jú 礦務局 • láo wù 勞務 • láo wù hé tong 勞務合同 • láo wù jiāo huàn 勞務交換 • láo wù rén yuán 勞務人員 • láo wù shì chǎng 勞務市場 • Lián hé Bāo guǒ Fú wù Gōng sī 聯合包裹服務公司 • Lián hé guó Nán mín Shì wù Gāo jí Zhuān yuán Bàn shì chù 聯合國難民事務高級專員辦事處 • lín wù 林務 • lǜ shī shì wù suǒ 律師事務所 • Měi guó Guó wù yuàn 美國國務院 • miǎn qù zhí wù 免去職務 • míng lù fú wù 名錄服務 • nèi bù shì wù 內部事務 • nèi wù 內務 • Nèi wù bù 內務部 • nǚ chéng wù yuán 女乘務員 • Qiáo wù Wěi yuán huì 僑務委員會 • qín jiǎn wéi fú wù zhī běn 勤儉為服務之本 • qín jiǎn wù shí 勤儉務實 • qín wù 勤務 • qín wù bīng 勤務兵 • qín wù yuán 勤務員 • qīng guān nán duàn jiā wù shì 清官難斷家務事 • qīng suàn yè wù 清算業務 • Quán guó Rén mín Dài biǎo Dà huì Cháng wù Wěi yuán huì 全國人民代表大會常務委員會 • Quán mín Yì wù Zhí shù rì 全民義務植樹日 • rèn wù 任務 • rèn wù lán 任務欄 • rǒng wù 冗務 • shāng wù 商務 • Shāng wù bù 商務部 • Shāng wù Hàn yǔ Kǎo shì 商務漢語考試 • Shāng wù Yìn shū guǎn 商務印書館 • shāng wù zhōng xīn qū 商務中心區 • Shàng hǎi Shāng wù yìn shū guǎn 上海商務印書館 • shè huì fú wù 社會服務 • shí shí dá wù 識時達務 • shí shí wù 識時務 • shí shí wù zhě wèi jùn jié 識時務者為俊傑 • shí wù 實務 • shì wù 世務 • shì wù 事務 • shì wù fán máng 事務繁忙 • shì wù lǜ shī 事務律師 • shì wù suǒ 事務所 • shì wù suǒ lǜ shī 事務所律師 • shǒu xí cái wù guān 首席財務官 • shòu hòu fú wù 售後服務 • shuì wù 稅務 • Shuì wù jú 稅務局 • Sù wù 宿務 • tōng xìn fú wù 通信服務 • wài jiāo shì wù 外交事務 • wài wù 外務 • Wài wù bù 外務部 • wài wù shěng 外務省 • wǎng lù fú wù 網路服務 • wèi rén mín fú wù 為人民服務 • wén jiàn fú wù qì 文件服務器 • wù bì 務必 • wù gōng 務工 • wù nóng 務農 • wù qī 務期 • wù qǐng 務請 • wù shí 務實 • wù xū 務虛 • xìng fú wù 性服務 • xìng fú wù chǎn yè 性服務產業 • xùn dǎo zhí wù 訓導職務 • yáng wù 洋務 • yáng wù pài 洋務派 • yáng wù xué táng 洋務學堂 • Yáng wù Yùn dòng 洋務運動 • yào wù 要務 • yè wù 業務 • yè wù guò shī 業務過失 • yè wù mó shì 業務模式 • yè wù yuán 業務員 • yī tiáo lóng fú wù 一條龍服務 • yī wù 醫務 • yī wù rén yuán 醫務人員 • yī wù shì 醫務室 • yī wù suǒ 醫務所 • yì wù 義務 • yì wù gōng zuò zhě 義務工作者 • yì wù jiào yù 義務教育 • yín háng yè wù 銀行業務 • yóu wù shì 郵務士 • yú liú shì wù 餘留事務 • yù guǎn lǐ Yú fú wù zhī zhōng 寓管理于服務之中 • yù míng fú wù qì 域名服務器 • zá wù 雜務 • zhài wù 債務 • zhài wù dān bǎo zhèng quàn 債務擔保證券 • zhài wù rén 債務人 • zhài wù zhèng quàn 債務證券 • zhài wù zhèng shū 債務證書 • zhěng tǐ fú wù shù wèi wǎng lù 整體服務數位網路 • zhěng tǐ shù wèi fú wù wǎng lù 整體數位服務網路 • zhèng wù 政務 • zhí wù 職務 • zī liào chuán sòng fú wù 資料傳送服務 • zōng hé fú wù shù wèi wǎng luò 綜合服務數位網絡 • zōng hé yè wù shù zì wǎng 綜合業務數字網 • zǒng wù 總務