Có 2 kết quả:
yè ㄜˋ • yì ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Khó nhọc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 勩
giản thể
Từ điển phổ thông
khó nhọc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 勩.
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) toilsome
(2) laborious
(3) (of an edge etc) worn out
(4) blunt
(2) laborious
(3) (of an edge etc) worn out
(4) blunt