Có 2 kết quả:

ㄜˋㄧˋ
Âm Quan thoại: ㄜˋ, ㄧˋ
Tổng nét: 11
Bộ: lì 力 (+9 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一フ丨フノ丶フノ
Thương Hiệt: POKS (心人大尸)
Unicode: U+52DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: duệ
Âm Quảng Đông: ji6

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

ㄜˋ

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Khó nhọc.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

ㄧˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

khó nhọc

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trung-Anh

(1) (literary) toilsome
(2) laborious
(3) (of an edge etc) worn out
(4) blunt