Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shèng sì
ㄕㄥˋ ㄙˋ
1
/1
勝似
shèng sì
ㄕㄥˋ ㄙˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to surpass
(2) better than
(3) superior to
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cổ phong - 古風
(
Vương Kiều Loan
)
•
Kinh lịch Phan Cần Giang đông dạ chu phóng biệt hậu thị dĩ thi bộ vận dĩ đáp - 經歷潘勤江冬夜舟訪別後示以詩步韻以答
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Tặng Triều Tiên quốc sứ thần - 贈朝鮮國使臣
(
Phan Huy Ích
)
•
Thái tang tử - Trùng dương - 採桑子-重陽
(
Mao Trạch Đông
)
•
Thuỷ điệu ca đầu - Du vịnh - 水調歌頭-遊泳
(
Mao Trạch Đông
)
•
Tiếp gia thư - Hội thí lạc đệ hậu - 接家書-會試落第後
(
Đoàn Huyên
)
•
Văn thi ông Cát Xuyên tiên sinh thu cửu nguyệt nhị thập cửu dạ khách trung ngoạ bệnh ký thị kỳ 1 - 聞詩翁葛川先生秋九月二十九夜客中臥病寄示其一
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Xuân ý tức sự - 春意即事
(
Phạm Nhữ Dực
)
Bình luận
0