Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shèng fù
ㄕㄥˋ ㄈㄨˋ
1
/1
勝負
shèng fù
ㄕㄥˋ ㄈㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) victory or defeat
(2) the outcome of a battle
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bành Thành hoài cổ hoạ Chánh sứ Nguyễn Phác Phủ vận - 彭城懷古和正使阮朴莆韻
(
Nguyễn Duy Thì
)
•
Điệu Nguyễn Tri Phương tử tiết - 悼阮知方死節
(
Nguyễn Thiện Thuật
)
•
Điếu Nguyễn Trung Trực - 吊阮忠直
(
Huỳnh Mẫn Đạt
)
•
Khiển hứng tam thủ kỳ 1 (Há mã cổ chiến trường) - 遣興三首其一(下馬古戰場)
(
Đỗ Phủ
)
•
Ô giang hoài cổ - 烏江懷古
(
Cung Đỉnh Tư
)
•
Quan đẩu kê - 觀斗雞
(
Ngô Thì Hoàng
)
•
Quan kỳ ngụ hứng - 觀棋寓興
(
Nguyễn Bỉnh Khiêm
)
•
Quỷ hoạch từ - Giả Bảo Ngọc - 姽嫿詞-賈寶玉
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Thanh Quyết giang - 清決江
(
Nguyễn Đề
)
•
Thần kê đồng dao - 神雞童謠
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
Bình luận
0