Có 1 kết quả:
shèng guò ㄕㄥˋ ㄍㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
vượt trội, trội hơn
Từ điển Trung-Anh
(1) to excel
(2) to surpass
(2) to surpass
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0