Có 1 kết quả:
láo lì ㄌㄠˊ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) labor
(2) able-bodied worker
(3) laborer
(4) work force
(2) able-bodied worker
(3) laborer
(4) work force
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0