Có 1 kết quả:

láo lì ㄌㄠˊ ㄌㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) labor
(2) able-bodied worker
(3) laborer
(4) work force

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0