Có 1 kết quả:
láo yì ㄌㄠˊ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) forced labor
(2) corvée (labor required of a serf)
(3) animal labor
(2) corvée (labor required of a serf)
(3) animal labor
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0