Có 1 kết quả:
láo shén ㄌㄠˊ ㄕㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be a tax on (one's mind)
(2) to bother
(3) to trouble
(4) to be concerned
(2) to bother
(3) to trouble
(4) to be concerned
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0