Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
láo kǔ
ㄌㄠˊ ㄎㄨˇ
1
/1
勞苦
láo kǔ
ㄌㄠˊ ㄎㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to toil
(2) hard work
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bi cụ - 悲懼
(
Đặng Trần Côn
)
•
Đề phiến kỳ 02 - 題扇其二
(
Lê Thánh Tông
)
•
Khải phong 3 - 凱風 3
(
Khổng Tử
)
•
Khu thụ tử trích thương nhĩ - 驅豎子摘蒼耳
(
Đỗ Phủ
)
•
Kiều tiễn biệt Thúc Sinh đề kim tịch thị hà tịch thập thủ kỳ 09 - 翹餞別束生題今夕是何夕十首 其九
(
Thanh Tâm tài nhân
)
•
Pháp Kính tự - 法鏡寺
(
Đỗ Phủ
)
•
Uỷ lao tòng giả - 慰勞從者
(
Phan Thúc Trực
)
•
Văn Dương sứ để quán - 聞洋使抵館
(
Lê Khắc Cẩn
)
•
Việt Nam thế chí tự - 越南世志序
(
Hồ Tông Thốc
)
•
Xác Sơn dạ phát - 確山夜發
(
Trịnh Hoài Đức
)
Bình luận
0